Glosbe - Lúa Mì In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "lúa mì" into English
wheat, wheaten, Wheat are the top translations of "lúa mì" into English.
lúa mì + Add translation Add lúa mìVietnamese-English dictionary
-
wheat
noungrain [..]
Nhìn hết tầm mắt, không có gì ngoài cánh đồng lúa mì.
As far as the eye could reach, nothing was to be seen but a field of wheat.
omegawiki -
wheaten
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "lúa mì" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Lúa mì + Add translation Add Lúa mìVietnamese-English dictionary
-
Wheat
wikispecies
Translations of "lúa mì" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bột Lúa Mì Tiếng Anh
-
Bột Mì Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LÚA MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TINH BỘT LÚA MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Bột Mì" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
LÚA MÌ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Lúa Mì Bằng Tiếng Anh
-
Lúa Mì Tiếng Anh Là Gì
-
Wheat Starch - Manildra- Úc (Tinh Bột Lúa Mì) - Chánh Đạt
-
Lúa Mạch Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Lúa Mạch Và Lúa Mì - The Coth
-
Tinh Bột Mì Tiếng Anh Là Gì
-
CỎ LÚA MÌ TIẾNG ANH Là Gì? Lịch Sử Phát Triển Của Cỏ ... - Da'Farm
-
Rye Bread /'raibred/ - Bánh Mì Làm Từ Lúa Mạch đen - Pretzel /´pretsəl
-
"Tinh Bột Mì Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Tinh Bột ...