Bột Mì Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
flour, wheat flour, wheat flour là các bản dịch hàng đầu của "bột mì" thành Tiếng Anh.
bột mì + Thêm bản dịch Thêm bột mìTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flour
nounChị cũng làm việc trong một tiệm bánh, và chị được trả lương bằng bột mì.
She also works in a bakery, and her salary is paid in flour.
GlosbeMT_RnD -
wheat flour
nounHoặc có thể các trưởng lão cử người nào trong hội-thánh làm bánh không men dùng bột mì và nước lã.
Or the congregation elders may have someone make unleavened bread from a dough of wheat flour and water.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bột mì " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bột mì + Thêm bản dịch Thêm Bột mìTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
wheat flour
nounpowder made from the grinding of wheat used for human consumption
(Nếu không có bột mì, có thể dùng bột từ gạo, lúa mạch, bắp (ngô) hoặc loại ngũ cốc tương tự).
(If wheat flour cannot be obtained, it may be made with flour from rice, barley, corn, or a similar grain.)
wikidata
Bản dịch "bột mì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bột Mì Nghĩa Là Gì
-
Bột Năng Là Gì? Bột Mì Là Gì? Cách Nhận Biết Hai Loại Bột Này
-
Bột Mì Là Gì? Phân Loại Và Cách Sử Dụng Bột Mì Hiệu Quả
-
Bột Mì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bột Mì Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Bột Mì & ý Nghĩa Của Số Bột Mì - CEFTworks
-
Nghĩa Của "bột Mì" Trong Tiếng Anh
-
Bột Mì Là Gì? Phân Loại Bột Mì - Đào Tạo Bếp Trưởng
-
"Bột Mì" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Khác Nhau Và Cách Sử Dụng Bột Mì Số 8, Số 11, Số 13
-
Bột Mì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bột Mì Ngang Là Gì – Phân Loại Và Cách Sử Dụng Bột Mì Hiệu Quả
-
Từ điển Việt Anh "bột Mì" - Là Gì?
-
Bột Mì Ngang Là Gì? Bột Mì Ngang Có Phải Là Bột Mì Đa Dụng ...