Từ điển Việt Anh "bột Mì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bột mì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bột mì

wheat flour
  • bột mì nghiền lẫn: whole wheat flour
  • bánh bột mì có nhân
    fig roll
    bánh bột mì phế phẩm
    cripples
    bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch
    black bread
    bánh mì từ bột mì đen và ngô
    boston brown bread
    bánh mì từ bột mì và bột mì đen
    bolted bread
    bánh pút đinh từ bột mì
    bread pudding
    bánh rán bột mì
    flour cake
    bao (một bao bột mì là 280 pao, lông cừu là 364 pao)
    sack
    bao giấy dầy (để vô bao xi-măng, bột mì ...)
    baler bag
    bột mì đen
    brown flour
    bột mì đen
    dark flour
    bột mì hạng thấp
    red dog flour
    bột mì hai loại
    consumer's flour
    khả năng hút nước bột mì
    imbibition capacity
    sự phân hạng bột mì
    flour classification
    thiết bị tách protein bột mì
    flour bleaching apparatus
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bột Mì Nghĩa Là Gì