Bột Phát - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo̰ʔt˨˩ faːt˧˥ | ɓo̰k˨˨ fa̰ːk˩˧ | ɓok˨˩˨ faːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓot˨˨ faːt˩˩ | ɓo̰t˨˨ faːt˩˩ | ɓo̰t˨˨ fa̰ːt˩˧ |
Động từ
[sửa]bột phát
- Nẩy sinh, phát sinh một cách đột ngột, mạnh mẽ, chưa được tính toán cân nhắc chu đáo. Hành động bột phát. Phong trào bột phát.
Tham khảo
[sửa]- "bột phát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Bột Phát Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bột Phát" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bột Phát - Từ điển Việt
-
“BỘC PHÁT” HAY “BỘT PHÁT”? Để Chỉ... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Từ điển Tiếng Việt - Bột Phát Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bột Phát Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bột Phát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bột Phát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bột Phát
-
Bộc Phát Hay Bột Phát? Từ Nào đúng Trong Tiếng Việt?
-
Bột Phát Là Gì - Nghĩa Của Từ Bột Phát Trong Tiếng Nga
-
Bột Phát Là Gì - Nghĩa Của Từ Bột Phát Trong Tiếng Anh
-
“Bộc Phát” Hay “Bột Phát” Là Từ Đúng Chính Tả?
-
Bột Phát Là Gì, Bột Phát Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Bột Phát Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh