Bốt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bốt
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bốt tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bốt trong tiếng Trung và cách phát âm bốt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bốt tiếng Trung nghĩa là gì.
bốt (phát âm có thể chưa chuẩn)
站; 所。岗哨。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 站; 所。岗哨。Nếu muốn tra hình ảnh của từ bốt hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- động vật dưới nước tiếng Trung là gì?
- chế độ tiền tệ quốc tế tiếng Trung là gì?
- trọ qua đêm tiếng Trung là gì?
- đi công cán tiếng Trung là gì?
- thuộc về đạo Ít xlam tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bốt trong tiếng Trung
站; 所。岗哨。
Đây là cách dùng bốt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bốt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 站; 所。岗哨。Từ điển Việt Trung
- teo ngắt tiếng Trung là gì?
- không nên thân tiếng Trung là gì?
- lời bàn tiếng Trung là gì?
- ghế hạng bét tiếng Trung là gì?
- giày nữ cao gót kiểu gót nhọn tiếng Trung là gì?
- liếm cà tiếng Trung là gì?
- góc so le tiếng Trung là gì?
- phong hủi tiếng Trung là gì?
- họ Quế tiếng Trung là gì?
- sửa lại tiếng Trung là gì?
- thi a dôn tiếng Trung là gì?
- Kim Sa giang tiếng Trung là gì?
- trông chờ tiếng Trung là gì?
- thời thượng tiếng Trung là gì?
- trùng dương tiếng Trung là gì?
- ăn cá bỏ lờ tiếng Trung là gì?
- lử cò bợ tiếng Trung là gì?
- thầy dòng tiếng Trung là gì?
- ám tiếng Trung là gì?
- lan huệ tiếng Trung là gì?
- bông mai tiếng Trung là gì?
- vật liệu pha trộn tiếng Trung là gì?
- dầu fo tiếng Trung là gì?
- dốt đặc hay hơn chữ lỏng tiếng Trung là gì?
- món tim tiếng Trung là gì?
- liên xướng tiếng Trung là gì?
- bớt miệng tiếng Trung là gì?
- sơ đẳng tiếng Trung là gì?
- lão ấu tiếng Trung là gì?
- Đổng Tửu tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bốt Tiếng Trung
-
GIÀY DÉP Tiếng Trung: Tổng Hợp Từ Vựng Và Hội Thoại
-
Từ Vựng Tiếng Trung : Chủ đề Giày Dép Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giày Dép (p2)
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÀY DÉP
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giày, Dép Da
-
Tên Gọi Các Loại Giày Dép Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da | Phân Biệt 80 Loại Giày
-
Học Nhanh 50 Từ Vựng Về Giày Dép Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Giày Dép
-
Từ Vựng Tiếng Trung : Chủ đề Giày Dép Trong Tiếng ... - MarvelVietnam
-
[Tổng Hợp] Những Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Giày Da Từ ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ... - Tiếng Trung Ánh Dương