Bot – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Bot
Xem chi tiết »
Tuy nhiên tại một số quốc gia như Canada, Úc, New Zealand và Nepal, thuật ngữ này đổi thành build–own–operate–transfer (BOOT). Dự án BOT đầu tiên là China Hotel ...
Xem chi tiết »
Dự án BOT là gì? Ở Việt Nam thì BOT là một thuật ngữ tiếng anh được sử dụng nhiều trong các văn bản cũng như trong giao tiếp bình dân hàng ...
Xem chi tiết »
Ống nhỏ để cắm thuốc lá vào hút. Bàn chải. Tiếng Hà Lan: borstel de ~ (gđ) ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bót trong Tiếng Việt ... bót có nghĩa là: - 1 (poste) dt. đphg Đồn bót nhỏ, trạm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) 6 thg 7, 2022 · Bot là viết tắt của bottom (bottoms) trong tiếng Việt có nghĩa là “phía dưới”, “phần đáy” hay “phần phía dưới”. Tuy nhiên trong đam mỹ, từ bot ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · gay cấn Tiếng Việt là gì? thương cảm Tiếng Việt là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bót trong Tiếng Việt. bót có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'bots' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2021 · Chúng ta thường nghe thấy BOT, BTO, BT, BCC, PPP trên các kênh thông, các văn bản tiếng Anh và tiếng Việt, nhưng chúng ta đã biết BOT là gì, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · bót, dt. Cảnh-sát-cuộc, cơ-quan trông-nom việc cảnh-bị trong thành-phố hoặc cơ-quan quân-đội giữ an-ninh một vùng ở ngoại-ô hay làng ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bot ý nghĩa, định nghĩa, bot là gì: 1. a computer program that works automatically, especially one that searches for and finds…
Xem chi tiết »
Wire brush, wire wool and emery cloth are commonly used to prepare plumbing joints for connection. Vietnamese Cách sử dụng "enthusiastic" trong một câu.
Xem chi tiết »
đgt 1. Giảm đi: Kiểm tra khéo, về sau khuyết điểm nhất định bớt đi (HCM) Khoan ăn, bớt ngủ, liệu bài lo toan (cd) ...
Xem chi tiết »
bốt gác: a small watching post; giặc đóng hai bốt trong làng: the enemy set up two small posts in the village. Boot. mang bốt: to wear boots; đi bốt cao su: ...
Xem chi tiết »
bợt. bợt. adj. Frayed. chiếc áo cũ bợt đi ở vai: the old jacket frayed on the shoulders. Faded. lá cờ bợt màu: a faded flag.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bot Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bot tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu