Từ điển Tiếng Việt "bốt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bốt
pd. Giày kiểu Pháp, cổ cao đến gần đầu gối.xem thêm: đồn, bốt, trạm gác, tháp canh, vọng gác
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bốt
bốt- noun
- (như bót) Small post
- bốt gác: a small watching post
- giặc đóng hai bốt trong làng: the enemy set up two small posts in the village
- Boot
- mang bốt: to wear boots
- đi bốt cao su: to wear rubber boots
- (như bót) Small post
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bot Tiếng Việt Là Gì
-
Bot – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đầu Tư BOT – Wikipedia Tiếng Việt
-
BOT Là Gì? Dự án Và Trạm Thu Phí BOT - CAVI Express
-
Bót - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bot Là Gì? Bot Dăm Là Gì? Bot Dam Là Gì?
-
Bót Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Bots | Vietnamese Translation
-
Bot Là Viết Tắt Của Từ Gì - Bot Mang Các Nghĩa Khác Nhau Là Gì
-
Từ Bót Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
BOT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "bột" Trong Tiếng Anh
-
Từ Bớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bợt" - Là Gì?