Bót - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɔt˧˥ | ɓɔ̰k˩˧ | ɓɔk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɔt˩˩ | ɓɔ̰t˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bớt
- bột
- bọt
Danh từ
bót
- Đphg Đồn bót nhỏ, trạm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân. Bót cảnh sát. Bót giặc.
- Ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hoặc ngà để cắm thuốc lá vào hút. Một cái bót bằng ngà.
- Bàn chải. Bót đánh răng. Lấy bót đánh kĩ trước khi giặt.
Đồng nghĩa
1. bốt 3. bàn chảiDịch
Đồn bót nhỏ, trặm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân.- Tiếng Hà Lan: wachtpost de ~ (gđ)
- Tiếng Hà Lan: borstel de ~ (gđ)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bót”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔt̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔt̚˦]
Tính từ
[sửa]bót
- mù. Tha bót ― mắt mù
- lép. Nghé bắp mì lo̱i mặt bótcái ngô có một số hạt lép.
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày
- Tính từ tiếng Tày
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Bot Tiếng Việt Là Gì
-
Bot – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đầu Tư BOT – Wikipedia Tiếng Việt
-
BOT Là Gì? Dự án Và Trạm Thu Phí BOT - CAVI Express
-
Bót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bot Là Gì? Bot Dăm Là Gì? Bot Dam Là Gì?
-
Bót Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Bots | Vietnamese Translation
-
Bot Là Viết Tắt Của Từ Gì - Bot Mang Các Nghĩa Khác Nhau Là Gì
-
Từ Bót Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
BOT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "bột" Trong Tiếng Anh
-
Từ Bớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bốt" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bợt" - Là Gì?