Bót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Nùng Xuồng Tiếng Việt là gì?
- cuồng Tiếng Việt là gì?
- phiền Tiếng Việt là gì?
- giao hữu Tiếng Việt là gì?
- không vội không xong Tiếng Việt là gì?
- lựu Tiếng Việt là gì?
- tổng công kích Tiếng Việt là gì?
- Cái Khế Tiếng Việt là gì?
- tùng tùng Tiếng Việt là gì?
- hoàng yến Tiếng Việt là gì?
- tiết canh Tiếng Việt là gì?
- Sơn Phước Tiếng Việt là gì?
- phải gái Tiếng Việt là gì?
- thành lũy Tiếng Việt là gì?
- Triệu Thổ Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bót trong Tiếng Việt
bót có nghĩa là: - 1 (poste) dt. đphg Đồn bót nhỏ, trạm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân: bót cảnh sát bót giặc.. - 2 dt. ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hoặc ngà để cắm thuốc lá vào hút: một cái bót bằng ngà.. - 3 dt. Bàn chải: bót đánh răng bàn chải đánh răng lấy bót đánh kĩ trước khi giặt.
Đây là cách dùng bót Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bót là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Bot Tiếng Việt Là Gì
-
Bot – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đầu Tư BOT – Wikipedia Tiếng Việt
-
BOT Là Gì? Dự án Và Trạm Thu Phí BOT - CAVI Express
-
Bót - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bot Là Gì? Bot Dăm Là Gì? Bot Dam Là Gì?
-
Bót Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Bots | Vietnamese Translation
-
Bot Là Viết Tắt Của Từ Gì - Bot Mang Các Nghĩa Khác Nhau Là Gì
-
Từ Bót Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
BOT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "bột" Trong Tiếng Anh
-
Từ Bớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bốt" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bợt" - Là Gì?