BỘT TÔM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BỘT TÔM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bột tôm
shrimp paste
mắm tômbột tômtôm dánshrimp powder
bột tôm
{-}
Phong cách/chủ đề:
Shrimp paste can also be made from fresh shrimp..Sự thành công của dự án đã tạo ra sảnphẩm nước mắm Mạch Long, bột tôm, chất dẫn dụ DT18.
The success of the project has created aproduct of Mach Long fish sauce, shrimp powder, attractant DT18.Có một số loại bột tôm trên thị trường tùy thuộc vào loại vật liệu thô được sử dụng.
There are several kinds of shrimp paste on the market depending on the type of raw materials used.Cây thủy sinh là một nội thấttự nhiên và" bệnh viện phụ sản" cho các loài cá nhỏ, cá bột, tôm, ốc, v. v.
Aquarian plants are anatural interior and“maternity hospital” for fish, fry, shrimps, snails, etc.Đối với gà: Bột tôm có thể thay thế bột cá,bột đậu nành trong khẩu phần ăn của gà thịt.
For the chicken: shrimp powder can replace fish meal, soybean meal in broiler diets.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từnuôi tômtôm nuôi tôm chiên tôm hùm sống Sử dụng với danh từtôm hùm tôm việt nam ngành tômtôm càng con tôm hùm giá tômtôm sú loài tômsản lượng tômtôm hùm mỹ HơnTrong hầu hết các trường hợp, astaxanthin được thực hiện hóa học,nói cách khác nó được chiết xuất từ bột tôm.
In most cases, the astaxanthin is made chemically;alternatively it is extracted from shrimp flour.Về khâu tẩm bột tôm, có rất nhiều quy trình như cắt- duỗi, tẩm bơ, tẩm bột, tẩm bột xù, v.
For the breading shrimp, there are many procedures like cutting-stretching, battering, breading, crumb breading.e.t.c.Cây thủy sinh là một nội thất tựnhiên và" bệnh viện phụ sản" cho các loài cá nhỏ, cá bột, tôm, ốc, v. v.
Aquarian plants are a naturalinterior and"maternity hospital" for small fishes, fry, shrimps, snails, etc.Hệ Thống Chiên Băng Tải có thể chiêncác sản phẩm đa dạng như cá tẩm bột, tôm tẩm bột, mực, cà tím, chả giò,… với năng suất cao.”.
Conveyor Frying Machine can fry a widediversity of foods such as floured fish, floured shrimp, squid, eggplants, and spring roll, etc. with high capacity.”.Lan bao gồm món salad cá hồi sông Chiang Mai hun khói,lòng đỏ trứng cà ri nhồi bông và thịt bò xào với bột tôm khô.
Lan stars include the smoked Chiang Mai river trout salad,green curry stuffed egg yolks and stir-fried beef with dried shrimp paste.Enzyme này được tìm thấy trong bột tôm có thể là một công cụ mạnh mẽ chống lại sự nguy hiểm của bệnh tim mạch, mà gây ra rất nhiều người trên khắp thế giới.
This enzyme found in shrimp paste can be a powerful tool against the dangers of cardiovascular disease, which afflicts so many people throughout the world.Vì vậy nên công tycủa chúng tôi- Đông Dương Vina xin giới thiệu dây truyền tẩm bột tôm đến quý khách.
That's why our company-Dong Duong Vina would like to bring the shrimp breading line to the customer.Điều thú vị là Fegan và Spring(2007) cũng báo cáo một số mẫu có nguồn gốc từ biển như bột cá và bột tôm cũng bị nhiễm các độc tố nấm sản sinh từ Fusarium spp….
Interestingly, Fegan and Spring(2007)also reported several marine derived samples from fishmeal and shrimp meal contaminated with mycotoxins produced by Fusarium spp….Bên cạnh các trang thiết bị sản xuất chitin, từ năm 2017- 2018 công ty đã đầu tư lắp đặt dây chuyền sản xuất và hiện nay dây chuyền sản xuất nước mắm đạt600.000 lít/ năm, 01 dây chuyền sản xuất dịch tôm và 02 dây chuyền bột tôm với tổng công suất 350 tấn nguyên liệu/ ngày.
In addition to the chitin production equipment, from 2017 to 2018, the company has invested in installing production lines and currently the fish sauce production line reaches 600,000 liters/ year,01 production line for shrimp and 02 fluids shrimp powder line with a total capacity of 350 tons of raw material/ day.Thành phần thực vật được thêm vào như là một thay thế cho bột cá hoặccác nguồn protein khác có nguồn gốc từ biển như bột tôm, bột mực để đảm bảo phát triển bền vững của nghề nuôi tôm( Amaya et al., 2008).
Plant ingredients are being increasingly incorporated as an alternative to fish meals,or other marine-derived protein sources such as shrimp meal or squid meal, in order to ensure the sustainable development of shrimp farming(Amaya et al., 2008).Cơm tấm và thịt thường được phục vụ cùng với nhiềuloại rau và dưa góp, bành bột tôm và trứng hấp cùng tôm nướng.
The rice and meat are served with various greens andpickled vegetables, along with a prawn paste cake, steamed egg, and grilled prawns..Nó có thể chứa tôm hoặc các bộ phận của tôm chẳng hạn như đầu hoặcvỏ, bột tôm cũng có thể được làm từ tôm tươi.
It may contain shrimp or prawns parts such as the head orshell. shrimp paste can also be made from fresh shrimp..Lấy từng con tôm lên, gạt bớt bột dư và lăn qua dừa xắt sao cho dừa bám đều tôm.
Taking each shrimp up, brushed off excess flour and rolled over so that the coconut stick chopped coconut shrimp are.Bột Canh Tôm 10g.
Shrimp Seasoning Powder 10g.Tôm tẩm bột và chiên với nước xốt phô mai xanh cay Sriracha.
Battered and fried shrimp with spicy Sriracha bleu cheese sauce.Pterophyllum scalare là loài cá lớn, phàm ăn,háo hức với cá bột và tôm, nhưng đẹp và có hành vi thú vị.
Pterophyllum scalare fish is large, voracious, eager for fry and shrimp, but beautiful and with interesting behavior.Đối với vật nuôi, cụ thể nhưheo không nên thấy thế hoàn toàn bột vỏ tôm với bộn cá, vì hàm lương kitin cao.
For animals,specifically pigs should not completely replace fish meal shrimp shells with chaos, because high levels of chitin salary.Nước sốt của nó được làm từ bột gạo khuấy với tôm và thịt lợn băm nhỏ, và nó tương đối dày.
Its sauce is made from rice flour stirred with minced shrimp and pork, and it's relatively thick.Lau khô tôm bằng giấy ăn, bỏ vào hỗn hợp bột, trộn cho bột bao đều tôm.
Dry shrimp with paper feed, dropped into the flour mixture, How are shrimp powder mix.Đối với thủy sản: Bột đầu vỏ tôm là thức ăn rất tốt cho cá do protein thô cao và khả năng tiêu hóa cao( 84,29%) nó có tác dụng kích thích tăng trưởng cho cá.
For seafood: shrimp powder is very good food for fish due to high crude protein and highdigestibility(84.29%) it stimulates the growth of fish.Long John Silver' s, trụ sở tại Louisville, Kentucky, là chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh hải sản được ưa chuộng nhất thế giới,phục vụ nhiều loại hải sản khác nhau, bao gồm cả cá lăn bột chiên, gà, tôm, bánh bột ngô.
Long John Silver's, Inc. based in Louisville, Kentucky, is the world's most popular quick-service seafood chainspecializing in a variety of seafood items including batter-dipped fish, chicken, shrimp and hushpuppies.Tôm xẻ bướm tẩm bột..
Frozen crumbed butterfly Prawn.Tôm tẩm bột hay Surimi đang được sử dụng phổ biến bởi người tiêu dùng.
Breading Shrimp or Surimi is being popularly used by the consumer.Trước hết, có một sự thay đổi công thức để tăng mật độ tôm trong bột nhão.
First off, there's a recipe alteration to increase the density of shrimp in the paste.Giá XK tôm bao bột của Thái Lan luôn cao nhất so với Trung Quốc và Việt Nam.
The export price of Thai breaded shrimp is always higher than that of China and Vietnam.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 122, Thời gian: 0.0238 ![]()
bột thịtbột thực phẩm

Tiếng việt-Tiếng anh
bột tôm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bột tôm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bộtdanh từpowderflourdoughpulpmealtômdanh từshrimpprawncrayfishlobsterprawnsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tôm Tẩm Bột Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Món ăn Dân Dã Việt Nam Bằng Tiếng Anh
-
Tôm Tẩm Bột Dịch
-
TẨM BỘT CHIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gà Lăn Bột Chiên Giòn In English With Contextual Examples
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản
-
Bột Chiên Xù Tiếng Anh Là Gì, Tên Các Món Ăn Thông Dụng Bằng ...
-
Chiên Xù Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Nấu Tôm Tẩm Bột Chiên Xù Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tên Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Thực đơn Tiệc Bằng Tiếng Anh Và Các Từ Thông Dụng Cần Biết
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Món ăn Việt Nam - Tienganhcaptoc
-
BỘT CHIÊN XÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tempura – Wikipedia Tiếng Việt