BỘT TRÉT TƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỘT TRÉT TƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bột trétputtyplaster powdertườngwallwallswalledwalling

Ví dụ về việc sử dụng Bột trét tường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bột trét tường KENNY.A Wall for Kenny.Chế tạo dây chuyền sản xuất bột trét tường.Manufacturing production line plaster powder.Với bột trét tường bên trong hai lần.With the inner wall putty powder scratch twice.Bột đá dùng trong sản xuất bột trét tường..Stone powder used in the production of skim coat.Đóng gói cho bột trét tường bột nhựa xi măng.Packing for wall putty powder resin forage cement.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbức tường mới Sử dụng với động từtreo tườnglên tườngxây tườnggắn tườngqua tườngbức tường đối diện xây bức tườngleo tườngthành phố có tườngvẽ tranh tườngHơnSử dụng với danh từbức tườngtường lửa gạch ốp tườngsơn tườngbức tường gạch bức tường đá ván chân tườngbảng tườngtường ngoài bức tường giữa HơnBột trét tường 1- 2 lớp Bột bả cao cấp Viglacera.Wall plaster powder 1-2 grades Senior putty Viglacera.Công nghiệp xây dựng: xi măng, bột trét tường, hóa chất, vải địa kỹ thuật.Construction industry: Packaging for cement, wall putty, chemicals, woven geotextile.Bột trét tường 1- 2 lớp Bột bả cao cấp nội thất Viglacera.Wall plaster powder 1-2 grades Premium interior putty Viglacera.Nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng xi măng, bột bả( bột trét tường)….Raw materials for manufacturing of construction material cement, putty(putty walls)….Đóng gói cho bột trét tường bột nhựa xi măng  Liên hệ với bây giờ.Packing for wall putty powder resin forage cementContact Now.Thời gian gần đây,nhu cầu xuất khẩu bột đá dùng làm bột trét tường ngày càng lớn.Recently, the demand for exports limestone powder used for wall plaster powder is growing.Bên ngoài bức tường Bột trét tường, tất cả các loại chức năng bột putty, gạch vữa keo, slushed khớp, keo thạch cao, thạch cao thạch cao;External walls of putty powder, all kinds of functional powder putty, tile adhesive mortar, slushed joint, adhesive plaster, gypsum plaster;Làm miếng trét bột trong xây dựng như trét bột tường, bả Matit,….Make powder plastering in construction such as wall plaster, Matit tiles,….Bỏ qua các việc làm tốn tiền mất thời gian như tố bã,trám trét bột kiểu truyền thống, để đến việc có được vách tường- trần hòan thiện bằng ốp gỗ, sơn nước hay dán giấy.Ignore the costly and time-consuming tasks such as traditional plaster walls and plaster, to get the wall- complete ceilings with wood, paint or wallpaper. Kết quả: 14, Thời gian: 0.0216

Từng chữ dịch

bộtdanh từpowderflourdoughpulpmealtrétdanh từplasterputtytrétđộng từsmearedtườngdanh từwallwallstườngđộng từwalledwalling

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bột trét tường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bột Matit Tiếng Anh Là Gì