Từ điển Việt Anh "bột Matít" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bột matít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bột matít

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
putty powder
Giải thích VN: Chất kết dính mềm, tạo thành từ oxit thiếc.
Giải thích EN: A soft abrasive composed of tin oxide.
Lĩnh vực: xây dựng
putty power
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bột Matit Tiếng Anh Là Gì