"Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Bột Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bột" Trong Tiếng Anh
-
• Bột, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Flour, Powder, Bread | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản - Candy Can Cook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Bánh Và Bột Làm Bánh - English4u
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bột' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Trả Lời Tên Các Loại Gia Vị Bằng Tiếng Anh
-
Tên Các Loại Gia Vị Bằng Tiếng Anh Dành Cho Phục Vụ Bàn
-
Bản Dịch Của Starch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia Vị - LeeRit
-
Tên Tiếng Anh Các Nguyên Liệu, Dụng Cụ Nấu Ăn, Làm Bánh
-
Bột Báng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
210+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bếp Bánh
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Chuyên Ngành Bếp Bánh