Bottle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
bottle
/'bɔtl/
* danh từ
chai, lọ
bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)
to be brought up on the bottle: nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
rượu; thói uống rượu
to be fond of the bottle: thích uống rượu
to discuss something over a bottle: vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
to take to the bottle: nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
black bottle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
to known somebody his bottle up
biết ai từ thuở còn thơ
* ngoại động từ
đóng chai
bottled fruit: quả đóng chai
(từ lóng) bắt được quả tang
to bottle off
rót vào chai; đổ vào chai
to bottle up
giữ, kiềm chế, nén
he could no longer bottle up his anger: anh ấy không thể nào nén giận được nữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân
* danh từ
bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô
to look for a needle in a bottle of hay
(xem) needle
* ngoại động từ
bó (rơm, rạ...) thành bó
bottle
chai
Klein’s b. chai Klein
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bottle
* kinh tế
bình
chai
lọ
ống nghiệm
* kỹ thuật
bình
lọ
rót
thực phẩm:
đóng bình
đóng lọ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bottle
a glass or plastic vessel used for storing drinks or other liquids; typically cylindrical without handles and with a narrow neck that can be plugged or capped
the quantity contained in a bottle
Synonyms: bottleful
a vessel fitted with a flexible teat and filled with milk or formula; used as a substitute for breast feeding infants and very young children
Synonyms: feeding bottle, nursing bottle
store (liquids or gases) in bottles
put into bottles
bottle the mineral water



Từ liên quan- bottle
- bottler
- bottle up
- bottlecap
- bottleful
- bottle cap
- bottle gas
- bottle tap
- bottle-fed
- bottlefeed
- bottleneck
- bottlenose
- bottle bank
- bottle bill
- bottle cork
- bottle hood
- bottle jack
- bottle kiln
- bottle pipe
- bottle rack
- bottle tilt
- bottle trap
- bottle tree
- bottle wine
- bottle-feed
- bottle-head
- bottle-neck
- bottle-nose
- bottle-tree
- bottlebrush
- bottled gas
- bottle brush
- bottle crate
- bottle glass
- bottle gourd
- bottle grass
- bottle green
- bottle house
- bottle oiler
- bottle rinse
- bottle screw
- bottle-brush
- bottle-glass
- bottle-grass
- bottle-green
- bottle-party
- bottle capper
- bottle cooler
- bottle filler
- bottle holder
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Bottles Nghĩa Là Gì
-
BOTTLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Bottle - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Bản Dịch Của "bottle" Trong Việt Là Gì?
-
Bottles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bottles Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "bottles" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bottle, Từ Bottle Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
BOTTLES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bottles Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Bottles Là Gì - Dịch Sang Tiếng Việt - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bottle - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Tra Từ 'BOTTLES' - Nghĩa Của Từ 'BOTTLES' Là Gì | Từ Điển Anh- Việt ...
-
Bottles | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
TOP 10 Bottles Nghĩa Là Gì HAY Và MỚI NHẤT