6 ngày trước · bottle ý nghĩa, định nghĩa, bottle là gì: 1. a container for liquids, ... There's a new scheme in our town for recycling plastic bottles.
Xem chi tiết »
Đóng chai. bottled fruit: quả đóng chai ... he could no longer bottle up his anger. anh ấy không thể nào nén giận được nữa: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bottle" trong tiếng Việt ... một chai {danh} (lượng của một thứ gì) ... Debris including plastic bottles and containers create a potentially ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bottles trong tiếng Anh. bottles có nghĩa là: bottle /'bɔtl/* danh từ- chai, lọ- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding ...
Xem chi tiết »
Bottles nghĩa là gì ? bottle /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài,.
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc. to known somebody his bottle up. biết ai từ thuở còn thơ. ngoại động từ. đóng chai. bottled fruit: quả đóng chai.
Xem chi tiết »
danh từ. chai, lọ · bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding). to be brought up on the bottle · rượu; thói uống rượu. to be fond of the bottle · động từ. đóng chai.
Xem chi tiết »
Bài trước:" New wine in old bottles" nghĩa là gì? Supply Ability: 5000 bottles/day. Cung cấp khả năng: 5000 bottles/ day. Bottles were produced.
Xem chi tiết »
bottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát ... Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottle. ... bottled fruit: quả đóng chai.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · bottles có nghĩa là: bottle /'bɔtl/* danh từ- chai, lọ- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)=to be brought up on the bottle+ nuôi bằng ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: I'm going to buy a few bottles of wine for dinner. ... được thôi những chữ này, tại sao và tại sao không, là chữ quan trọng nhất mà những đứa trẻ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của : BOTTLES · Nghĩa của bottle. động từ. đặt (đồ uống hoặc chất lỏng khác) trong chai hoặc lọ. Ví dụ: Children who drink bottled water may be putting ...
Xem chi tiết »
'bottles' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
Xem chi tiết »
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi bottles nghĩa là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bottles Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bottles nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu