Bottom Line Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bottom line" thành Tiếng Việt

điểm cốt yếu, điểm mấu chốt là các bản dịch hàng đầu của "bottom line" thành Tiếng Việt.

bottom line noun ngữ pháp

(accounting) The final balance; the amount of money or profit left after everything has been tallied. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • điểm cốt yếu

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • điểm mấu chốt

    And the bottom line is — the reason why this works is

    điểm mấu chốt là — lí do điều này thực hiện được là —

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bottom line " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bottom line" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bottom Line Là Gì