Bouh Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
Nghĩa của từ bouh trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bouh trong Tiếng pháp.
Từ bouh trong Tiếng pháp có các nghĩa là suỵt, ở tại, đuổi ra, vào, này. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm bouhNghĩa của từ bouh
suỵt |
ở tại |
đuổi ra(boo) |
vào |
này |
Xem thêm ví dụ
Quelqu'un veut du poulet cordon bouh?Có ai muốn một ít phân gà không? |
Ce n'est pas comme si on allait hurler " BOUH " et lui faire peur.Chúng ta có " boo " và dọa bà ấy đâu. |
Je doute que les " bouh " fonctionnent.Ừ, ta không nghĩ là " hù " sẽ có tác dụng đâu. |
Pas effrayant. Mais " bouh " est un bon début.Không đáng sợ, nhưng bước đầu là " hù " cũng được. |
Sulli et Bob doivent se résoudre à ramener Bouh chez elle, et après de déchirants adieux, sa porte est broyée.Sulley và Mike buộc phải nói lời chia tay với Boo và trở về nhà sau khi chiếc cửa của Boo bị nghiền nát. |
Bouh ! et Re-Bouh !Really! và Shuffle! |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bouh trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới bouh
bouger trong Tiếng pháp nghĩa là gì?bougie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?bougnoule trong Tiếng pháp nghĩa là gì?bouh trong Tiếng pháp nghĩa là gì?bouillir trong Tiếng pháp nghĩa là gì?bouilloire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
ponceuse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?Raisin sec trong Tiếng pháp nghĩa là gì?football gaélique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?datte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?dite trong Tiếng pháp nghĩa là gì?plasticien trong Tiếng pháp nghĩa là gì?bagnole trong Tiếng pháp nghĩa là gì?section trong Tiếng pháp nghĩa là gì?melon d'hiver trong Tiếng pháp nghĩa là gì?anglo-français trong Tiếng pháp nghĩa là gì?délictueux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?tirelire cochon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?gerber trong Tiếng pháp nghĩa là gì?faire part de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?oignons trong Tiếng pháp nghĩa là gì?sous-lieutenant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?actualisation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?équerre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?se dévoiler trong Tiếng pháp nghĩa là gì?discrètement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.
Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post© Copyright 2021 - 2024 | | All Rights Reserved
Từ khóa » Suỵt Trong Tiếng Pháp
-
Suỵt Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Suỵt Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"suỵt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Suỵt Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt-Pháp
-
SUỴT! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
150 TỪ TIẾNG VIỆT MƯỢN TỪ TIẾNG PHÁP - Du Học Qag
-
176 Từ Mượn Tiếng Pháp Trong Tiếng Việt - CAP FRANCE
-
Các Thán Từ Và Từ Cảm Thán Trong Tiếng Pháp - CAP FRANCE
-
'suỵt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Học Tiếng Pháp - Dans:trong(đăng) Sur:trên(suỵt) De... | Facebook
-
Mẹo Dùng Từ Cảm Thán Trong Tiếng Pháp – DatNuocPhap.Com
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suỵt' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh