"suỵt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Suỵt Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt-Pháp
Từ điển Việt Pháp"suỵt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
suỵt
suỵt- ( xuỵt) psitt!
- chuter; siffler.
- Suỵt một diễn viên : chuter (siffler) un acteur.
- exciter (un chien) à se jeter sur (quelqu'un...).
suỵt
nIđg. Phát ra tiếng gió ở miệng để xua hay khiến chó. Suỵt chó ra đuổi. IIc. Tiếng nhỏ để nhắc người khác im lặng. Suỵt! Khẽ chứ.Từ khóa » Suỵt Trong Tiếng Pháp
-
Suỵt Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Suỵt Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
SUỴT! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bouh Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
-
150 TỪ TIẾNG VIỆT MƯỢN TỪ TIẾNG PHÁP - Du Học Qag
-
176 Từ Mượn Tiếng Pháp Trong Tiếng Việt - CAP FRANCE
-
Các Thán Từ Và Từ Cảm Thán Trong Tiếng Pháp - CAP FRANCE
-
'suỵt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Học Tiếng Pháp - Dans:trong(đăng) Sur:trên(suỵt) De... | Facebook
-
Mẹo Dùng Từ Cảm Thán Trong Tiếng Pháp – DatNuocPhap.Com
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suỵt' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh