Bouncing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bouncing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bouncing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bouncingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bouncing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bouncing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bouncing tiếng Anh nghĩa là gì.
bouncing /'bausiɳ/* tính từ- to lớn, to gộ- ầm ỹ, ồn ào- khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát=bouncing girl+ cô gái nở nang hoạt bátbounce /'bauns/* danh từ- sự nảy lên, sự bật lên- sự khoe khoang khoác lác- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi=to get the bounce+ bị tống cổ ra, bị thải hồi* nội động từ- nảy lên=the ball bounced over the wall+ quả bóng nảy qua tường- nhảy vụt ra=to bounce out of some place+ nhảy vụt ra khỏi nơi nào- huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo- (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)- (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)* ngoại động từ- dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì=to bounce someone out of something+ đánh lừa ai lấy cái gì=to bounce someone into doing something+ dồn ép ai làm gì- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)* phó từ- thình lình, bất chợt, vụt=to come bounce into the room+ chạy vụt vào phòng- ầm ĩ, ồn ào
Thuật ngữ liên quan tới bouncing
- driving-belt tiếng Anh là gì?
- floccose tiếng Anh là gì?
- autoeroticism tiếng Anh là gì?
- infiltrating tiếng Anh là gì?
- rafale tiếng Anh là gì?
- odes tiếng Anh là gì?
- data processing center tiếng Anh là gì?
- exsanguinate tiếng Anh là gì?
- sangar tiếng Anh là gì?
- communicational tiếng Anh là gì?
- resale tiếng Anh là gì?
- serotine tiếng Anh là gì?
- trekked tiếng Anh là gì?
- bedeck tiếng Anh là gì?
- precocity tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bouncing trong tiếng Anh
bouncing có nghĩa là: bouncing /'bausiɳ/* tính từ- to lớn, to gộ- ầm ỹ, ồn ào- khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát=bouncing girl+ cô gái nở nang hoạt bátbounce /'bauns/* danh từ- sự nảy lên, sự bật lên- sự khoe khoang khoác lác- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi=to get the bounce+ bị tống cổ ra, bị thải hồi* nội động từ- nảy lên=the ball bounced over the wall+ quả bóng nảy qua tường- nhảy vụt ra=to bounce out of some place+ nhảy vụt ra khỏi nơi nào- huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo- (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)- (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)* ngoại động từ- dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì=to bounce someone out of something+ đánh lừa ai lấy cái gì=to bounce someone into doing something+ dồn ép ai làm gì- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)* phó từ- thình lình, bất chợt, vụt=to come bounce into the room+ chạy vụt vào phòng- ầm ĩ, ồn ào
Đây là cách dùng bouncing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bouncing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bouncing /'bausiɳ/* tính từ- to lớn tiếng Anh là gì? to gộ- ầm ỹ tiếng Anh là gì? ồn ào- khoẻ mạnh tiếng Anh là gì? nở nang tiếng Anh là gì? hoạt bát=bouncing girl+ cô gái nở nang hoạt bátbounce /'bauns/* danh từ- sự nảy lên tiếng Anh là gì? sự bật lên- sự khoe khoang khoác lác- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) sự đuổi ra tiếng Anh là gì? sự tống cổ ra tiếng Anh là gì? sự thải hồi=to get the bounce+ bị tống cổ ra tiếng Anh là gì? bị thải hồi* nội động từ- nảy lên=the ball bounced over the wall+ quả bóng nảy qua tường- nhảy vụt ra=to bounce out of some place+ nhảy vụt ra khỏi nơi nào- huênh hoang khoác lác tiếng Anh là gì? khoe khoang tiếng Anh là gì? vênh váo- (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)- (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)* ngoại động từ- dồn ép (ai làm việc gì) tiếng Anh là gì? đánh lừa (ai) làm gì=to bounce someone out of something+ đánh lừa ai lấy cái gì=to bounce someone into doing something+ dồn ép ai làm gì- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) đuổi ra tiếng Anh là gì? tống cổ ra tiếng Anh là gì? thải hồi (ai)* phó từ- thình lình tiếng Anh là gì? bất chợt tiếng Anh là gì? vụt=to come bounce into the room+ chạy vụt vào phòng- ầm ĩ tiếng Anh là gì? ồn ào
Từ khóa » Bounce Là Gì
-
Bounce - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bounce - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "bounce" - Là Gì?
-
BOUNCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BOUNCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bounce - Bounce Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Email Bounced Là Gì. Lí Do Và Cách Khắc Phục Chúng
-
To Bounce - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bounce Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Bounce Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Bounce Rate Là Gì? | Bounce Rate Bao Nhiêu Là TỐT ? - Gobranding
-
“bounce” Là Gì? Nghĩa Của Từ Bounce Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Phát Hiện Và Xử Lý Các Bounce Emails - Viblo