Nghĩa Của Từ Bounce - Bounce Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ bounce - bounce là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự nảy lên, sự bật lên 2. sự khoe khoang khoác lác 3. (Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi Nội Động từ 1. nảy lên 2. nhảy vụt ra 3. huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo 4. (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất) 5. (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc) Ngoại Động từ 1. dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì to bounce someone out of something: đánh lừa ai lấy cái gì to bounce someone into doing something: dồn ép ai làm gì 2. (Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai) bounce back trở lại bình thường sau cơn suy sụp Share prices bounced back this morning: giá cổ phiếu đã trở lại bình thường sáng nay. < br /> Phó từ 1. thình lình, bất chợt, vụt to come bounce into the room: chạy vụt vào phòng 2. ầm ĩ, ồn ào
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
boulevardier boulevards bouleversement bouleversements boulimia boult boulter bounce bounce back bounced bouncekey bouncer bouncers bounces bouncier bounciest bouncily bounciness bouncing bouncinglyTừ khóa » Bounce Là Gì
-
Bounce - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bounce - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "bounce" - Là Gì?
-
BOUNCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BOUNCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bouncing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Email Bounced Là Gì. Lí Do Và Cách Khắc Phục Chúng
-
To Bounce - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bounce Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Bounce Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Bounce Rate Là Gì? | Bounce Rate Bao Nhiêu Là TỐT ? - Gobranding
-
“bounce” Là Gì? Nghĩa Của Từ Bounce Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Phát Hiện Và Xử Lý Các Bounce Emails - Viblo