Nghĩa Của Từ Bounce - Bounce Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa bounce

Nghĩa của từ bounce - bounce là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự nảy lên, sự bật lên 2. sự khoe khoang khoác lác 3. (Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi Nội Động từ 1. nảy lên 2. nhảy vụt ra 3. huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo 4. (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất) 5. (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc) Ngoại Động từ 1. dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì to bounce someone out of something: đánh lừa ai lấy cái gì to bounce someone into doing something: dồn ép ai làm gì 2. (Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai) bounce back trở lại bình thường sau cơn suy sụp Share prices bounced back this morning: giá cổ phiếu đã trở lại bình thường sáng nay. < br /> Phó từ 1. thình lình, bất chợt, vụt to come bounce into the room: chạy vụt vào phòng 2. ầm ĩ, ồn ào

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

boulevardier boulevards bouleversement bouleversements boulimia boult boulter bounce bounce back bounced bouncekey bouncer bouncers bounces bouncier bounciest bouncily bounciness bouncing bouncingly

Từ khóa » Bounce Là Gì