Bow - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Bow
Email
| Cách chia động từ bow rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ bow ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BOW
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to bow | bowing | bowed |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | bow | bow | bows | bow | bow | bow |
| Hiện tại tiếp diễn | am bowing | are bowing | is bowing | are bowing | are bowing | are bowing |
| Quá khứ đơn | bowed | bowed | bowed | bowed | bowed | bowed |
| Quá khứ tiếp diễn | was bowing | were bowing | was bowing | were bowing | were bowing | were bowing |
| Hiện tại hoàn thành | have bowed | have bowed | has bowed | have bowed | have bowed | have bowed |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been bowing | have been bowing | has been bowing | have been bowing | have been bowing | have been bowing |
| Quá khứ hoàn thành | had bowed | had bowed | had bowed | had bowed | had bowed | had bowed |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been bowing | had been bowing | had been bowing | had been bowing | had been bowing | had been bowing |
| Tương Lai | will bow | will bow | will bow | will bow | will bow | will bow |
| TL Tiếp Diễn | will be bowing | will be bowing | will be bowing | will be bowing | will be bowing | will be bowing |
| Tương Lai hoàn thành | will have bowed | will have bowed | will have bowed | will have bowed | will have bowed | will have bowed |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been bowing | will have been bowing | will have been bowing | will have been bowing | will have been bowing | will have been bowing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would bow | would bow | would bow | would bow | would bow | would bow |
| Conditional Perfect | would have bowed | would have bowed | would have bowed | would have bowed | would have bowed | would have bowed |
| Conditional Present Progressive | would be bowing | would be bowing | would be bowing | would be bowing | would be bowing | would be bowing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been bowing | would have been bowing | would have been bowing | would have been bowing | would have been bowing | would have been bowing |
| Present Subjunctive | bow | bow | bow | bow | bow | bow |
| Past Subjunctive | bowed | bowed | bowed | bowed | bowed | bowed |
| Past Perfect Subjunctive | had bowed | had bowed | had bowed | had bowed | had bowed | had bowed |
| Imperative | bow | Let′s bow | bow | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Bow
-
Bowed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ Của động Từ để BOW
-
Bow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bow Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Bow Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Quy Tắc Thêm Ed Cực đơn Giản Và Chính Xác | Tiếng Anh Tốt
-
Take A Bow Là Gì
-
Bộ Ba KTM X-Bow Công Suất Khủng Của Wimmer Ra Mắt - Báo Nghệ An
-
Tiếng Anh Có Thật Sự Là Khó Không?
-
Đời Tư Sự Nghiệp Và Tình Cảm Của Bow Maylada
-
Gong - Chinese Bow () - Nghệ Thuật Biểu Diễn Shen Yun
-
Phỏng Vấn KTS Yoshiharu Tsukamoto Từ Bow Wow Atelier
-
BOW CUỒNG TRUMP - Tiếng Nói Của Người Sài Gòn
-
Bài 5: The Simple Past (Qúa Khứ đơn) - Tiếng Anh Trẻ Em