Bow - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
      • 1.5.2 Chia động từ
    • 1.6 Danh từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɑʊ/

Danh từ

bow /ˈbɑʊ/

  1. Cái cung. ro draw (bend) the bow — giương cung
  2. Vĩ (viôlông).
  3. Cầu vồng.
  4. Cái nơ con bướm.
  5. Cốt yên ngựa ((cũng) saddke).
  6. (Điện học) Cần lấy điện (xe điện... ).
  7. (Kiến trúc) Vòm.

Thành ngữ

  • to draw the long bow: (Nghĩa bóng) Nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại.
  • to have two strings to one's bow: Có phương sách dự phòng.

Ngoại động từ

bow ngoại động từ /ˈbɑʊ/

  1. (Âm nhạc) Kéo vĩ (viôlông).

Danh từ

bow /ˈbɑʊ/

  1. Sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu. to make one's bow — cúi đầu chào to return a bow — chào lại

Động từ

bow /ˈbɑʊ/

  1. Cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối).
  2. Cúi đầu, cúi chào, lócúi mình, khòm lưng quỳ gối. to bow under the weight of years — còng lưng vì tuổi già
  3. Nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi. to bow to the inevitable — chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi never to bow to the enemy — không bao giờ đầu hàng kẻ thù

Thành ngữ

  • to bow down:
    1. Cúi đầu, cúi mình, cong xuống. to be bowed down by care — còng lưng đi vì lo nghĩ
    2. Uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy.
  • to bow in: Gật đầu bảo ra; chào mời ai.
  • to bow oneself out: Chào để đi ra.
  • bowing acquaintance: Xem Accquaintance

Chia động từ

bow
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bow
Phân từ hiện tại bowing
Phân từ quá khứ bowed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bow bow hoặc bowest¹ bows hoặc boweth¹ bow bow bow
Quá khứ bowed bowed hoặc bowedst¹ bowed bowed bowed bowed
Tương lai will/shall²bow will/shallbow hoặc wilt/shalt¹bow will/shallbow will/shallbow will/shallbow will/shallbow
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bow bow hoặc bowest¹ bow bow bow bow
Quá khứ bowed bowed bowed bowed bowed bowed
Tương lai weretobow hoặc shouldbow weretobow hoặc shouldbow weretobow hoặc shouldbow weretobow hoặc shouldbow weretobow hoặc shouldbow weretobow hoặc shouldbow
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bow let’s bow bow
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

bow /ˈbɑʊ/

  1. Mũi tàu.
  2. Người chèo mũi.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bow&oldid=2007049” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bow 62 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Bow