Bow-tie - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ bow-tie

Thuật ngữ bow-tie

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Con bướm nhỏ, nơ cánh bướm (ở cổ áo).

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Bow-tie
  • Dry spinning
  • On piece
  • Shoulder loop
  • Earning
  • Operation time
  • Silk noil
  • Effect
  • Operation manual
  • Silky luster
  • Elbow width
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Bow-tie là gì?

Bow-tie có nghĩa là (n) Con bướm nhỏ, nơ cánh bướm (ở cổ áo)

  • Bow-tie có nghĩa là (n) Con bướm nhỏ, nơ cánh bướm (ở cổ áo).
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Con bướm nhỏ, nơ cánh bướm (ở cổ áo) Tiếng Anh là gì?

(n) Con bướm nhỏ, nơ cánh bướm (ở cổ áo) Tiếng Anh có nghĩa là Bow-tie.

Ý nghĩa - Giải thích

Bow-tie nghĩa là (n) Con bướm nhỏ, nơ cánh bướm (ở cổ áo)..

Đây là cách dùng Bow-tie. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Bow-tie là gì? (hay giải thích (n) Con bướm nhỏ, nơ cánh bướm (ở cổ áo). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bow-tie là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bow-tie / (n) Con bướm nhỏ, nơ cánh bướm (ở cổ áo).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Nơ Con Bướm Tiếng Anh Là Gì