Nơ Con Bướm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nơ con bướm" thành Tiếng Anh
bow, bow tie, bow-tie là các bản dịch hàng đầu của "nơ con bướm" thành Tiếng Anh.
nơ con bướm + Thêm bản dịch Thêm nơ con bướmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bow
verb nounThậm chí còn không tháo nơ con bướm ra.
He even didn't take his bow tie off.
GlosbeMT_RnD -
bow tie
nounThậm chí còn không tháo nơ con bướm ra.
He even didn't take his bow tie off.
GlosbeMT_RnD -
bow-tie
nounThậm chí còn không tháo nơ con bướm ra.
He even didn't take his bow tie off.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nơ con bướm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nơ con bướm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nơ Con Bướm Tiếng Anh Là Gì
-
Nơ Bướm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI NƠ CON BƯỚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NƠ BƯỚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NƠ CON BƯỚM - Translation In English
-
Nơ Con Bướm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nơ Bướm – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Nơ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"nơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nơ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"nơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nơ Trong Tiếng Anh. Từ ... - MarvelVietnam
-
Con Bướm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bow-tie - Từ điển Số
-
Butterfly Tie - Từ điển Số