Bow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bow tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bow (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bowBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bow tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bow tiếng Anh nghĩa là gì.
bow /bou/* danh từ- cái cung=ro draw (bend) the bow+ giương cung- vĩ (viôlông)- cầu vồng- cái nơ con bướm- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)- (kiến trúc) vòm!to draw the long bow- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại!to have two strings to one's bow- có phương sách dự phòng* ngoại động từ- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)* danh từ- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu=to make one's bow+ cúi đầu chào=to return a bow+ chào lại* động từ- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối=to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi=to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi=never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù!to bow down- cúi đầu, cúi mình, cong xuống=to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy!to bow in- gật đầu bảo ra; chào mời ai!to bow oneself out- chào để đi ra!bowing acquaintance- (xem) accquaintance* danh từ- mũi tàu- người chèo mũi
Thuật ngữ liên quan tới bow
- collegian tiếng Anh là gì?
- spued tiếng Anh là gì?
- unconverted tiếng Anh là gì?
- betting tiếng Anh là gì?
- hiss tiếng Anh là gì?
- recommences tiếng Anh là gì?
- effendi tiếng Anh là gì?
- awakened tiếng Anh là gì?
- spotlit tiếng Anh là gì?
- open-hearth tiếng Anh là gì?
- ousting tiếng Anh là gì?
- over-prompt tiếng Anh là gì?
- par excellence tiếng Anh là gì?
- aquarius tiếng Anh là gì?
- parallelism tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bow trong tiếng Anh
bow có nghĩa là: bow /bou/* danh từ- cái cung=ro draw (bend) the bow+ giương cung- vĩ (viôlông)- cầu vồng- cái nơ con bướm- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)- (kiến trúc) vòm!to draw the long bow- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại!to have two strings to one's bow- có phương sách dự phòng* ngoại động từ- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)* danh từ- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu=to make one's bow+ cúi đầu chào=to return a bow+ chào lại* động từ- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối=to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi=to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi=never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù!to bow down- cúi đầu, cúi mình, cong xuống=to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy!to bow in- gật đầu bảo ra; chào mời ai!to bow oneself out- chào để đi ra!bowing acquaintance- (xem) accquaintance* danh từ- mũi tàu- người chèo mũi
Đây là cách dùng bow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bow /bou/* danh từ- cái cung=ro draw (bend) the bow+ giương cung- vĩ (viôlông)- cầu vồng- cái nơ con bướm- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)- (kiến trúc) vòm!to draw the long bow- (nghĩa bóng) nói ngoa tiếng Anh là gì? cường điệu tiếng Anh là gì? nói phóng đại!to have two strings to one's bow- có phương sách dự phòng* ngoại động từ- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)* danh từ- sự chào tiếng Anh là gì? sự cúi chào tiếng Anh là gì? sự cúi đầu=to make one's bow+ cúi đầu chào=to return a bow+ chào lại* động từ- cúi (đầu tiếng Anh là gì? mình) tiếng Anh là gì? khòm tiếng Anh là gì? khom (lưng) tiếng Anh là gì? quỳ (gối)- cúi đầu tiếng Anh là gì? cúi chào tiếng Anh là gì? cúi mình tiếng Anh là gì? khòm lưng quỳ gối=to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già- nhượng bộ tiếng Anh là gì? đầu hàng tiếng Anh là gì? chịu khuất phục tiếng Anh là gì? luồn cúi=to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi=never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù!to bow down- cúi đầu tiếng Anh là gì? cúi mình tiếng Anh là gì? cong xuống=to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ- uốn cong tiếng Anh là gì? bẻ cong tiếng Anh là gì? bẻ gãy!to bow in- gật đầu bảo ra tiếng Anh là gì? chào mời ai!to bow oneself out- chào để đi ra!bowing acquaintance- (xem) accquaintance* danh từ- mũi tàu- người chèo mũi
Từ khóa » Cúi đầu Chào Tiếng Anh
-
Cúi Chào Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÚI ĐẦU CHÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cúi Đầu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cúi đầu Chào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cúi Chào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cúi Chào' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"Anh Ta Cúi đầu Chào." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "cúi Chào Kính Cẩn" Trong Tiếng Anh
-
Sự Cúi Chào Tiếng Anh Là Gì, Cúi Đầu Chào Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 12 Cúi Chào Tiếng Anh
-
CÚI CHÀO KÍNH CẨN - Translation In English
-
Cúi đầu Tiếng Anh Là Gì