Neia cúi đầu chào Ryurarius từ nơi cô đứng phía sau của nhóm trước khi cô rời khỏi căn phòng. · Neia bowed to Ryurarius from where she stood at the rear of the ...
Xem chi tiết »
Bow là từ phổ biến được dùng với ý nghĩa là cúi đầu. Đây là hành động ngả gập đầu về phía trước khi gặp người khác hay muốn thể hiện lời chào hỏi, sự tôn trọng, ...
Xem chi tiết »
cúi chào trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: bow (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với cúi chào chứa ít nhất 63 câu.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cúi đầu chào. to bow one's head in greeting. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
cúi chào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cúi chào sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cúi chào. bow to someone.
Xem chi tiết »
Mình hỏi chút "Anh ta cúi đầu chào." câu này dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you nhiều nha.
Xem chi tiết »
And then he'd take a bow. 14. Vậy là tôi sẽ phải học cách cúi chào nó! I shall practise my curtsy! 15. Nhưng khi mọi người ...
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "cúi chào kính cẩn" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cúi đầu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
In either case, at the conclusion of the process the audience applauds, the performers (if there were any) bow, and everybody exits, Probably unknown to the ...
Xem chi tiết »
Vdict.pro; Cúi Đầu trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt; CÚI CHÀO KÍNH CẨN - Translation in English - bab.la; CÚI CHÀO KÍNH CẨN - nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cúi chào kính cẩn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Englishbowhead down. verb baʊ. Cúi chào là hành động cúi đầu xuống khi chào hỏi ai đó thể hiện phép lịch sự một cách kính cẩn. Ví dụ song ngữ. 1. Họ cúi ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... =to make one's bow+ cúi đầu chào ... can ; chiếc nơ hình ; chào ; cung mình ; cung tên ; cung ; cuối đầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cúi đầu Chào Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cúi đầu chào tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu