Cúi Chào Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cúi chào" thành Tiếng Anh
bow là bản dịch của "cúi chào" thành Tiếng Anh.
cúi chào + Thêm bản dịch Thêm cúi chàoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bow
verbNhưng khi mọi người cúi chào tôi đã không chào lại.
But when everyone bowed I didn't bow back.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cúi chào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "cúi chào" có bản dịch thành Tiếng Anh
- cúi chào kiểu Xalam salaam
- sự cúi chào bow
Bản dịch "cúi chào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cúi đầu Chào Tiếng Anh Là Gì
-
CÚI ĐẦU CHÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cúi Đầu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cúi đầu Chào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cúi Chào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Anh Ta Cúi đầu Chào." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cúi Chào' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của "cúi Chào Kính Cẩn" Trong Tiếng Anh
-
CÚI ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Cúi Chào Tiếng Anh Là Gì, Cúi Đầu Chào Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 12 Cúi Chào Tiếng Anh
-
CÚI CHÀO KÍNH CẨN - Translation In English
-
Cúi Chào Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Bow | Vietnamese Translation