BOX OFFICE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

BOX OFFICE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bɒks 'ɒfis]box office [bɒks 'ɒfis] phòng vébox officeticket officereservations officebox officehộp văn phòngbox office

Ví dụ về việc sử dụng Box office trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Massive box office smash.Hộp văn phòng Smash.Box Office Management game.Box Văn phòng Quản lý trò chơi.Here are this past weekends box office results.Và đây là dựđoán kết quả cuối tuần của Box Office.The film was also a box office success, grossing over $484 million worldwide.Bộ phim cũng là một thành công hộp văn phòng, doanh thu trên$ 482 triệu trên toàn thế giới.What did the previous three Star Warsmovies have in common other than being box office successes?Ba phim Star Wars trước có điểm chung nàokhác ngoài việc là thành công trong phòng vé?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthe microsoft officea new officethe new officeinternational officeother officecongressional budget officenew officesforeign officecorporate officea small officeHơnSử dụng với động từtook officeusing officetook office in january registered officeleft the officego to the officeunited nations officeassumed officeoffice cleaning left officeHơnSử dụng với danh từoffice for lease offices around the world versions of officeterm in officedirector of the officeoffice for rent work in an officeoffice for ipad office for the coordination work in the officeHơnAvengers: Endgame is box office king, with $2.795 billion made at the global box office..Avengers: Endgame là vị vua của phòng vé với 2,795 tỷ USD thu được trên toàn cầu.In 2017 alone,six superhero movies accounted for more than $4 billion(US) in box office sales.Chỉ riêng năm 2017, sáubộ phim siêu anh hùng đã thu về hơn 4 tỉ đô- la Mỹ từ các phòng vé.The movie performed well at the box office and was also positively received by movie critics.Bộ phim được thực hiện tốt tại văn phòng hộp và cũng tích cực đã được nhận nhà phê bình phim.The equivalent term in the United Kingdom for purchases of tickets is COBO,an acronym for Care Of Box Office.Thuật ngữ tương đương ở Vương quốc Anh để mua vé là COBO,từ viết tắt của Care Of Box Office.And with that, my weekend box office predictions.Và đây là dựđoán kết quả cuối tuần của Box Office.Both films were major box office successes, and the two films received positive, and moderately positive reviews.Cả hai bộ phimđều là những thành công lớn của phòng vé, và hai bộ phim đã nhận được những đánh giá phê bình tích cực.Big names[can still mean] big box office game," Bock said.Tên tuổi lớn[ vẫn] chơi lớn ở phòng vé,” Bock nói.It did another $10 million in the wake of its Oscar nominations,but the film was still deemed to be a box office flop.Nó đã kiếm được 10 triệu đô la nữa sau khi được đề cử Oscar,nhưng bộ phim vẫn được coi là một thất bại trong phòng vé.Office in a box an outside the box office with a waiting room inside a shipping container ticketbox office near me.Một bên ngoài văn phòng hộp với một phòng chờ bên trong một container vận chuyển.In his big screen debut,he played a supporting role in box office hit Architecture 101.Ra mắt màn hình lớn của mình,ông đã đóng một vai trò hỗ trợ trong hộp văn phòng nhấn Kiến trúc 101.Box Office Mojo identified this as a new success of the company this year, after two Captain Marvel movies and Avengers: Endgame.Box Office Mojo nhận định đây là thành công mới của công ty trong năm nay, sau hai phim ăn khách Captain Marvel và Avengers: Endgame.And DC Entertainment superhero film,brought in an estimated $57.2 million at the North American box office last weekend.Và DC Entertainment bộ phim siêu anh hùng mang lạikhoảng 57.2 triệu đô la từ các phòng vé ở Bắc Mỹ cuối tuần này.A science fiction adventure,this film performed so badly at the box office that it caused major financial problems for its studio Disney.Một cuộc phiêu lưu viễntưởng, phim này thực hiện rất nặng tại văn phòng hộp nó gây ra vấn đề tài chính lớn nhất studio Disney.Box Office Pro, which specializes in long-range tracking and forecasting, predicted an opening weekend between $40 million and $60 million for Shazam!Box Office Pro, chuyên theo dõi tầm xa và dự báo, đã dự đoán một cuối tuần mở màn từ 40 đến 60 triệu đôla cho Shazam!Starring Jude Law, Nicole Kidman, and Renee Zellweger this was critically acclaimed andperformed reasonably well at the box office.Với các diễn viên Jude Law, Nicole Kidman và Renee Zellweger này được giới phê bình hoan nghênh vàthực hiện hợp lý tốt tại văn phòng hộp.A couple of months ago, Box Office Pro projected The Lion King to have a domestic opening around $200 million and a total domestic gross of $650 million.Cách đây vài tháng, Box Office Pro đã dự đoán doanh thu mở màn nội địa của The Lion King vào khoảng 200 triệu đô và tổng doanh thu nội địa đạt 650 triệu đô.During the past twenty years Mr. Oldman has appeared in a staggering thirteenfilms that have opened in the number one box office position;Trong hai mươi năm qua Oldman đã xuất hiện đáng kinh ngạc trong mười ba bộ phim đã mởra ở vị trí số một trong phòng vé;Star Wars: Episode IX(20/12): After the box office failure of Solo: A Star Wars Story(2017), studio Lucasfilm and Disney really wanted released Star Wars: Episode IX as soon as possible.Star Wars: Episode IX( 20/ 12):Sau thất bại phòng vé của Solo: A Star Wars Story( 2017), xưởng Lucasfilm và Disney hẳn rất muốn tung ra Star Wars: Episode IX càng sớm càng tốt.He first became known in the 1970s, after appearing on the television series Welcome Back,Kotter and starring in the box office successes Saturday Night Fever and Grease.Ông lần đầu tiên được biết đến trong những năm 1970, sau khi xuất hiện trên các phim truyền hình Welcome Back,Kotter và đóng trong hộp văn phòng thành công Saturday Night Fever and Grease.Illang' may have failed at the box office, but Warner Bros. Korea's bold decision to invest in a unique genre movie wasn't a bad attempt,” said movie critic Hwang Jin-mi.Illang có thể đã thất bại ở phòng vé, nhưng quyết định táo bạo của Warner Bros. Hàn Quốc đầu tư vào một thể loại phim độc đáo không phải là một nỗ lực kém cỏi,” nhà phê bình phim Hwang Jin Mi nói.The North American box office has already passed 2016's record $11.37 billion record, and the worldwide box office looks like it will also hit an all-time record, but it could be just the beginning.Phòng vé Bắc Mỹ đã vượt qua kỷ lục 11,37 tỉ USD của năm 2016 và phòng vé toàn thế giới có vẻ như cũng sẽ đạt kỷ lục mọi thời đại, nhưng đó có thể chỉ mới là khởi đầu.A movie that grossed more than US$100 million at the box office,‘Aftershock' is a historical disaster film based on the Tangshan earthquake of 1976 which killed more than 242,000 people in its aftermath.Một bộ phim thu về hơn 100 triệu đô la Mỹ tại phòng vé,' Aftershock' là một bộ phim thảm họa lịch sử dựa trên trận động đất Đường Sơn năm 1976 đã giết chết hơn 242.000 người sau đó.No figures have been released yet,but China Film's box office sales during the seven-day holiday season last year was 144.03 million yuan($20.6 million), which made up 8% of its annual ticket sales revenue.Chưa có số liệu nào được công bố,nhưng doanh thu phòng vé của China Film trong kỳ nghỉ này năm ngoái là 144,03 triệu nhân dân tệ( 20,6 triệu USD), chiếm 8% doanh thu bán vé hàng năm.Career opportunities Actor Director Box Office manager Stage manager Publicist Studio Technician Skills Critique the role of the theatre arts and their relationship to other parts of society.Các cơ hội nghề nghiệp Diễnviên Giám đốc quản lý Box Office Quản lý sân khấu Nhà viết báo Studio Technician Kỹ năng Phê phán vai trò của nghệ thuật sân khấu và mối quan hệ của họ với các bộ phận khác của xã h…[-].Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1111, Thời gian: 0.0306

Xem thêm

well at the box officetốt tại các phòng vébox office successthành công phòng vé

Box office trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - taquilla
  • Người pháp - box-office
  • Người đan mạch - boks office
  • Tiếng đức - abendkasse
  • Thụy điển - biljettkontor
  • Na uy - billettkontoret
  • Hà lan - kassa
  • Hàn quốc - 박스 오피스
  • Tiếng nhật - 興行
  • Người hy lạp - εκδοτήρια
  • Người hungary - kasszasiker
  • Người serbian - благајни
  • Tiếng slovak - pokladnica
  • Người ăn chay trường - бокс офис
  • Tiếng rumani - casierie
  • Người trung quốc - 票房
  • Tiếng tagalog - box-office
  • Tiếng mã lai - pejabat kotak
  • Tiếng hindi - बॉक्स ऑफिस
  • Đánh bóng - kasowym
  • Bồ đào nha - bilheteria
  • Người ý - incassi
  • Tiếng phần lan - lipunmyynti
  • Tiếng croatia - blagajni
  • Tiếng indonesia - kotak kantor
  • Séc - pokladně
  • Tiếng nga - кассовый
  • Tiếng ả rập - شباك
  • Marathi - बॉक्स ऑफिस
  • Thái - บ็อกซ์ออฟฟิศ

Từng chữ dịch

boxdanh từhộpboxthùngboxôofficevăn phòngofficedanh từofficechứcsởcục box office successbox packaging

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt box office English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Box Office Là Gì