Từ điển Anh Việt "box Office" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"box office" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

box office

phòng bán vé trước
phòng vé (của rạp hát)

Xem thêm: ticket office, ticket booth

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

box office

Từ điển WordNet

    n.

  • total admission receipts for an entertainment
  • the office where tickets of admission are sold; ticket office, ticket booth

Từ khóa » Box Office Là Gì