Box Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "box" thành Tiếng Việt

hộp, bao, thùng là các bản dịch hàng đầu của "box" thành Tiếng Việt.

box verb noun ngữ pháp

A cuboid container, usually with a hinged lid. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • hộp

    noun

    cuboid container [..]

    I opened the box — it was empty.

    Tôi mở chiếc hộp. Không có gì ở trong.

    en.wiktionary.org
  • bao

    noun

    How many colors will this killer add to his box of crayons?

    bao nhiêu màu tên giết người này sẽ thêm vào hộp bút chì màu của mình?

    GlosbeMT_RnD
  • thùng

    noun

    I buried my dog in a stereo box.

    Tôi chôn con chó của tôi vào một cái thùng stereo.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • ô
    • rương
    • ghế
    • chòi
    • quà
    • cái tát
    • bạt
    • tráp
    • điếm
    • tát
    • ông
    • bỏ vào hộp
    • cho quan toà
    • chỗ ngồi
    • chỗ trú chân
    • cây hoàng dương
    • hộp ống lót
    • két sắt
    • lều nhỏ
    • ngăn riêng ra
    • phòng nhỏ
    • tủ sắt
    • đánh quyền Anh
    • đánh võ
    • hòm
    • đấm
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " box " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Box + Thêm bản dịch Thêm

"Box" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Box trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "box"

box box box box box box box box box box box Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "box" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Box Tiếng Việt Là Gì