Box - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
box

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːks/
Hoa Kỳ[ˈbɑːks]

Danh từ

[sửa]

box (số nhiều boxes)

  1. Hộp, thùng, tráp, bao.
  2. Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa).
  3. Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa).
  4. Chòi, điếm (canh).
  5. Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng... ).
  6. Tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền). to put in the box — bỏ ống
  7. Quà (lễ giáng sinh).
  8. Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn).
  9. (Kỹ thuật) Hộp ống lót.
  10. Cái tát, cái bạt. a box on the ear — cái bạt tai
  11. (Thực vật học) Cây hoàng dương.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be in the same box: Cùng chung một cảnh ngộ (với ai).
  • to be in one's thinking box:
    1. Suy nghĩ chính chắn, thận trọng. in a tight out box — lâm vào hoàn cảnh khó khăn to be in the wrong box — lâm vào hoàn cảnh khó xử

Ngoại động từ

[sửa]

box (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boxes, phân từ hiện tại boxing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ boxed)

  1. Bỏ vào hộp.
  2. Đệ (đơn) lên toà án.
  3. Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng.

box /ˈbɑːks/

  1. Tát, bạt (tai... ). to box someone's ears — bạt tai ai
  2. Đánh quyền Anh.

Thành ngữ

[sửa]
  • to box up:
    1. Nhốt vào chuông hẹp.
    2. Đóng kín vào hộp.
  • to box the compass: Xem Compass

Chia động từ

[sửa] box
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to box
Phân từ hiện tại boxing
Phân từ quá khứ boxed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại box box hoặc boxest¹ boxes hoặc boxeth¹ box box box
Quá khứ boxed boxed hoặc boxedst¹ boxed boxed boxed boxed
Tương lai will/shall² box will/shall box hoặc wilt/shalt¹ box will/shall box will/shall box will/shall box will/shall box
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại box box hoặc boxest¹ box box box box
Quá khứ boxed boxed boxed boxed boxed boxed
Tương lai were to box hoặc should box were to box hoặc should box were to box hoặc should box were to box hoặc should box were to box hoặc should box were to box hoặc should box
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại box let’s box box
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "box", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=box&oldid=2057721” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh đếm được
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Box Phát âm