"boxed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Boxed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
boxed
box /bɔks/- danh từ
- hộp, thùng, tráp, bao
- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
- chòi, điếm (canh)
- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
- to put in the box: bỏ ống
- quà (lễ giáng sinh)
- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
- (kỹ thuật) hộp ống lót
- to be in the same box
- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
- to be in one's thinking box
- suy nghĩ chính chắn, thận trọng
- in a tight out box: lâm vào hoàn cảnh khó khăn
- to be in the wrong box: lâm vào hoàn cảnh khó xử
- ngoại động từ
- bỏ vào hộp
- đệ (đơn) lên toà án
- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
- to box up
- nhốt vào chuông hẹp
- đóng kín vào hộp
- to box the compass
- (xem) compass
- danh từ
- cái tát, cái bạt
- a box on the ear: cái bạt tai
- cái tát, cái bạt
- động từ
- tát, bạt (tai...)
- to box someone's ears: bạt tai ai
- đánh quyền Anh
- tát, bạt (tai...)
- danh từ
- (thực vật học) cây hoàng dương
đóng bao |
được đóng hộp |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
đóng trong hòm |
|
|
|
|
ođược đóng hộp
Xem thêm: boxed-in(a), boxed in(p), loge, boxful, corner, boxwood, box seat, package
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhboxed
Từ điển WordNet
- enclosed in or set off by a border or box
boxed sections of the report
boxed announcements in the newspaper
- enclosed in or as if in a box; boxed-in(a), boxed in(p)
boxed cigars
a confining boxed-in space
felt boxed in by the traffic
adj.
- a (usually rectangular) container; may have a lid
he rummaged through a box of spare parts
- private area in a theater or grandstand where a small group can watch the performance; loge
the royal box was empty
- the quantity contained in a box; boxful
he gave her a box of chocolates
- a predicament from which a skillful or graceful escape is impossible; corner
his lying got him into a tight corner
- a rectangular drawing
the flowchart contained many boxes
- evergreen shrubs or small trees; boxwood
- any one of several designated areas on a ball field where the batter or catcher or coaches are positioned
the umpire warned the batter to stay in the batter's box
- the driver's seat on a coach; box seat
an armed guard sat in the box with the driver
- separate partitioned area in a public place for a few people
the sentry stayed in his box to avoid the cold
- a blow with the hand (usually on the ear)
I gave him a good box on the ear
n.
- put into a box; package
box the gift, please
- hit with the fist
I'll box your ears!
- engage in a boxing match
v.
English Slang Dictionary
1. intoxicated by drugs2. in prisonEnglish Synonym and Antonym Dictionary
boxes|boxed|boxingsyn.: container crate fight hitTừ khóa » Box Phát âm
-
BOX | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Box - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Box - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Boxes - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'box' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Box Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ENGLISH BOX #1 | By Trung Tâm Ngoại Ngữ Embassy Language
-
Từ Điển Anh Việt - Dict Box: Phần Mềm Tra Từ điển Chính Xác
-
Box Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Letter-box Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Box đọc Tiếng Anh Là Gì - Lớ News
-
Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Bộ Phát Âm Thanh Bluetooth 5.0 Ugreen 40761 - Dùng Cho TIVI ...
-
Box Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt ...