Branch Off Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
branch off
* kỹ thuật
chia nhánh
nắn (đường)
phân nhánh
rẽ nhánh
rút ra
xây dựng:
bị chia nhánh
dẫn, tháo (nước)



Từ liên quan- branch
- branchy
- branch t
- branched
- branchia
- branchiae
- branchial
- branching
- branchlet
- branch box
- branch off
- branch out
- branch tee
- branch-off
- branchiate
- branchiura
- branchless
- branch (ed)
- branch duct
- branch knot
- branch line
- branch pipe
- branch tube
- branch vein
- branch vent
- branchiopod
- branch cable
- branch chuck
- branch curve
- branch drain
- branch fault
- branch house
- branch joint
- branch order
- branch pilot
- branch point
- branch sewer
- branch store
- branch table
- branch track
- branch valve
- branch water
- branchiopoda
- branchy wood
- branch cutout
- branch ledger
- branch method
- branch office
- branch sleeve
- branching off
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Branch Off Là Gì
-
BRANCH OFF | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Branch Off - Từ điển Anh - Việt
-
Branch Off Là Gì, Nghĩa Của Từ Branch Off | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "branch-off" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "branch Off" - Là Gì?
-
'branch-off' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'branch Off' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"branch Off " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) - HiNative
-
Top 13 Branch Off Là Gì
-
Branch Off Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
To Branch, To Brazen, To Breeze - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina