Break Even Revenue Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | break even revenue |
Thuật ngữ break even revenueBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốnXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Break even revenue
| |
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Break even revenue là gì?
Break even revenue có nghĩa là doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn
- Break even revenue có nghĩa là doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn Tiếng Anh là gì?
doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn Tiếng Anh có nghĩa là Break even revenue.
Ý nghĩa - Giải thích
Break even revenue nghĩa là doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn.
Đây là cách dùng Break even revenue. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Break even revenue là gì? (hay giải thích doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn nghĩa là gì?) . Định nghĩa Break even revenue là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Break even revenue / doanh thu hòa vốn là doanh thu tại mức sản lượng hòa vốn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hòa Vốn Tiếng Anh Là Gì
-
Hoà Vốn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hòa Vốn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hoà Vốn Bằng Tiếng Anh
-
ĐẾN ĐIỂM HÒA VỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hoà Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"điểm Hòa Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hòa Vốn" - Là Gì?
-
Hòa Vốn Tiếng Anh Là Gì
-
Điểm Hòa Vốn Tiếng Anh Là Gì
-
Breakeven Point:... - Diễn đàn Tiếng Anh Kế Toán - Tài Chính
-
Điểm Hòa Vốn (BEP) Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Xác định - VietnamBiz
-
Điểm Hòa Vốn Tiếng Anh Là Gì - Ford Assured
-
Thuật Ngữ Theo Danh Mục - SHS