Từ điển Việt Anh "hòa Vốn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hòa vốn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hòa vốn

break even
  • điểm hòa vốn tiền mặt: cash break even point
  • điểm bán hòa vốn
    sale break-even point
    điểm hòa vốn
    breakeven point
    đồ thị hòa vốn
    break-even chart
    đồ thị hòa vốn
    profitgraph
    giá hòa vốn
    break-even price
    mức hòa vốn của thu nhập
    break-even level of income
    phân tích hòa vốn
    break-even analysis
    sự định giá hòa vốn linh hoạt
    flexible break-even pricing
    tỉ giá hòa vốn
    break-even exchange rate
    tỷ giá hòa vốn
    break-even exchange rate
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    hòa vốn

    nđg. Không ăn không thua, không lời không lỗ trong việc mua bán.

    Từ khóa » Hòa Vốn Tiếng Anh Là Gì