Break Up Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chia tay, giải tán, phá hoại là các bản dịch hàng đầu của "break up" thành Tiếng Việt.
break up verb ngữ pháp(intransitive) To break or separate into pieces; to disintegrate or come apart. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm break upTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chia tay
I plan to break up with her.
Tôi định sẽ chia tay với cô ấy.
GlosbeMT_RnD -
giải tán
verbIt would be a mistake to break up this team.
Đó sẽ là 1 sai lầm khi giải tán đội này.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
phá hoại
verbI don't want to be the guy that breaks up a family.
Anh không muốn làm người phá hoại hạnh phúc một gia đình.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- đập vỡ
- chia ra
- kết thúc
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " break up " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "break up" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Break Up Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Breaking Up Là Gì Và Cấu Trúc Với Cụm Từ Breaking Up Trong Tiếng Anh.
-
Break Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Break Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Break Something Up Trong Tiếng Anh
-
BREAKUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BREAK UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Break Up Là Gì
-
Broke Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Break Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'break Up' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
To Break Up
-
BREAK UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
BREAK-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Break-up Là Gì, Nghĩa Của Từ Break-up | Từ điển Anh - Việt
-
Nằm Lòng Các Cụm động Từ Với Break để Chiếm Trọn điểm Ngữ Pháp
-
9 Phrasal Verbs With Break – 9 Cụm động Từ Thường Gặp Với Break