6 ngày trước · breastfeed ý nghĩa, định nghĩa, breastfeed là gì: 1. When a mother breastfeeds her baby, she feeds it with milk directly from her breasts ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · breastfeeding ý nghĩa, định nghĩa, breastfeeding là gì: 1. a way of feeding a baby directly with milk from a woman's breasts: 2.
Xem chi tiết »
Breast feeding. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. Y học. cho bú. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Breast_feeding ». Từ điển: Y học. tác giả.
Xem chi tiết »
A woman who is engaged to breastfeed another's baby is known as a wet nurse. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "breastfeed ...
Xem chi tiết »
Warm up your breasts for a few minutes before breastfeeding. ... Điều này có nghĩa là vú của bạn tiết ra lượng sữa phù hợp cho em bé của bạn. Hãy.
Xem chi tiết »
The 2003 edition of The Breastfeeding Answer Book defines these terms this way:. · Ấn bản năm 2003 của cuốn The Breastfeeding Answer Book định nghĩa các thuật ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa breastfeeding To feed a baby with milk from its mother's body (her breast)
Xem chi tiết »
The activity of feeding a baby or young child milk from the breast of a lactating woman. +5 định nghĩa. bản dịch breastfeeding. + Thêm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ breastfeed. bú. verb (feed a baby milk via the breasts).
Xem chi tiết »
TẠI SAO CHO CON BÚ SỮA MẸ LẠI QUAN TRỌNG ... This booklet has helpful information about breastfeeding your baby. ... Điều này không có nghĩa là bạn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ breast-feeding - breast-feeding là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: động từ pt, pp breast-fed nuôi (một em bé) bằng sữa ở vú ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ breastfeed trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt hư breast-feed.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ breast-feeding|breast feeding trong Từ điển Tiếng Anh noun feeding the baby with the mothers milk.
Xem chi tiết »
(the Australian Breastfeeding Association, viết tắt là ABA) ấn hành. ... Cũng có nghĩa là cứ để con bú cho đến khi nào con no bụng và tự nhả vú ra thôi.
Xem chi tiết »
breastfeed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breastfeed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breastfeed.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Breastfeeding Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề breastfeeding nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu