Break - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbreɪk/
Từ khóa » Break Phát âm Là Gì
-
BREAK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Break - Tiếng Anh - Forvo
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BREAK Phát... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Top 15 Cách Phát âm Từ Break
-
Những Cặp Từ Tiếng Anh Phát âm Dễ Nhầm - VnExpress
-
Cách Chia động Từ Break Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Breaking Away Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Breaking Away Trong Câu ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'break' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Break - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng âm Khác Nghĩa Và Khác Cách Viết (Homophones)
-
Breaks Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
5 Cách Sử Dụng Từ BREAK Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
Top 30 Từ đồng âm Khác Nghĩa Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
-
"break" Là Gì? Nghĩa Của Từ Break Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt