Breakthrough | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
breakthrough
noun Add to word list Add to word list ● a sudden solution of a problem leading to further advances, especially in science sự đột phá The discovery of the structure of DNA was a major scientific breakthrough.(Bản dịch của breakthrough từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của breakthrough
breakthrough At intermediate values of s, these mechanisms weaken each other, and the breakthrough recovery attains a maximum. Từ Cambridge English Corpus A condition for the selection was that any instrument considered was to be a technological breakthrough and have generated a musical repertoire. Từ Cambridge English Corpus The experiment is ongoing and if successful would surely be regarded as a great breakthrough and an enormous achievement. Từ Cambridge English Corpus This particular technique had been presented by the surgeon to the media as a breakthrough in treatment for the condition. Từ Cambridge English Corpus It was motivated by three breakthroughs that took place around 1970. Từ Cambridge English Corpus An effective measure of social value will account for the significance of breakthrough therapies. Từ Cambridge English Corpus These genotypes must have ' broken through ' the immunity induced by vaccination and can be classified as ' breakthrough ' genotypes. Từ Cambridge English Corpus This would be an important breakthrough and, indeed, a major engineering feat. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của breakthrough
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 重大進展, 突破… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 重大进展, 突破… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha avance, descubrimiento [masculine], avance [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha avanço importante, progresso, grande avanço [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý महत्त्वाचा शोध, बदल - समस्येवर अथवा परिस्थिती सुधारण्यासाठी उत्तर देणारा महत्त्वाचा शोध किंवा घटना… Xem thêm 大発見, 解明, 打開… Xem thêm büyük hamle, önemli buluş, ilerleme… Xem thêm percée [feminine], percée… Xem thêm avenç… Xem thêm doorbraak… Xem thêm ஒரு சூழ்நிலையை மேம்படுத்த அல்லது ஒரு சிக்கலை தீர்க்க உதவும் ஒரு முக்கியமான கண்டுபிடிப்பு அல்லது நிகழ்வு… Xem thêm ऐसी महत्वपूर्ण खोज या सफलता या घटना, जो किसी स्थिति को बेहतर बनाने अथवा किसी समस्या का समाधान प्राप्त करने में सहायक हो… Xem thêm સફળતા અથવા શોધ… Xem thêm gennembrud, fremskridt… Xem thêm genombrott… Xem thêm kejayaan besar… Xem thêm der Durchbruch… Xem thêm gjennombrudd [neuter], gjennombrudd, gjennomslag… Xem thêm اہم دریافت, نئی ایجاد, پیش رفت… Xem thêm велике досягнення, прорив… Xem thêm прорыв… Xem thêm ఒక పరిస్థితిని మెరుగుపరిచేందుకు లేదా ఒక సమస్యకు సమాధానాన్ని సమకూర్చేందుకు సహాయపడే ముఖ్యమైన ఆవిష్కరణ లేదా సంఘటన… Xem thêm اختِراق… Xem thêm একটি গুরুত্বপূর্ণ আবিষ্কার বা ঘটনা যা একটি পরিস্থিতির উন্নতি করতে বা একটি সমস্যার উত্তর দিতে সাহায্য করে… Xem thêm zásadní objev, průlom… Xem thêm terobosan… Xem thêm การพัฒนาหรือการค้นพบที่ยิ่งใหญ่… Xem thêm przełom… Xem thêm 돌파구… Xem thêm svolta, passo avanti, conquista… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của breakthrough là gì? Xem định nghĩa của breakthrough trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
breaker breakfast breakfast time breakneck breakthrough breakwater breast breastbone breastfed {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
black-tie
UK /ˌblæk ˈtaɪ/ US /ˌblæk ˈtaɪ/relating to a very formal social occasion where men wear a black bow tie, or to the clothes worn for this occasion
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
In real life or the virtual world: ways of being present
December 04, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add breakthrough to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm breakthrough vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự đột Phá Tiếng Anh Là Gì
-
Sự đột Phá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự đột Phá In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỘT PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Results For Sự đột Phá Translation From Vietnamese To English
-
"sự đột Phá Công Nghệ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐỘT PHÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Breakthrough | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Sự Đột Phá Tiếng Anh Là Gì, Sự Đột Phá In English With Contextual ...
-
Đột Phá Tiếng Anh Là Gì
-
Đột Phá Tiếng Anh Là Gì
-
Bứt Phá Tiếng Anh Là Gì? Sự Đột Phá Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ đột Phá Bằng Tiếng Anh
-
'đột Phá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt