Breakthrough | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: breakthrough Best translation match:
English Vietnamese
breakthrough * danh từ - (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến
Probably related with:
English Vietnamese
breakthrough bước tới ; bước tới được ; bước đột phá mang tính ; bước đột phá nào ; bước đột phá ; bẻ gãy sự ; cú đột phá về ; cảm thấy ; khám phá ; mang tính đột phá ; màn trình diễn ấn tượng ; phá vây kiểu ; phá ; sự đột phá ; thoả ; vây ; vượt bậc ; xuyên phá ; đột biến của ; đột phá ;
breakthrough bước tới ; bước tới được ; bước đột phá mang tính ; bước đột phá nào ; bước đột phá ; bẻ gãy sự ; cú đột phá về ; cảm thấy ; khám phá ; mang tính đột phá ; màn trình diễn ấn tượng ; phá vây kiểu ; phá ; phát minh ; sự đột phá ; thoả ; vây ; vượt bậc ; xuyên phá ; đột biến của ; đột phá ;
May be synonymous with:
English English
breakthrough; discovery; find a productive insight
May related with:
English Vietnamese
breakthrough * danh từ - (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến
breakthrough bước tới ; bước tới được ; bước đột phá mang tính ; bước đột phá nào ; bước đột phá ; bẻ gãy sự ; cú đột phá về ; cảm thấy ; khám phá ; mang tính đột phá ; màn trình diễn ấn tượng ; phá vây kiểu ; phá ; sự đột phá ; thoả ; vây ; vượt bậc ; xuyên phá ; đột biến của ; đột phá ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự đột Phá Tiếng Anh Là Gì