"briar" Là Gì? Nghĩa Của Từ Briar Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"briar" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

briar

briar /'braiə/ (briar) /'braiə/
  • danh từ
    • (thực vật học) cây thạch nam
    • tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam
    • (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier)
    • giống cây ngấy, giống cây mâm xôi

Xem thêm: sweetbrier, sweetbriar, brier, eglantine, Rosa eglanteria, bullbrier, greenbrier, catbrier, horse brier, horse-brier, brier, Smilax rotundifolia, tree heath, brier, Erica arborea, briar pipe

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

briar

Từ điển WordNet

    n.

  • Eurasian rose with prickly stems and fragrant leaves and bright pink flowers followed by scarlet hips; sweetbrier, sweetbriar, brier, eglantine, Rosa eglanteria
  • a very prickly woody vine of the eastern United States growing in tangled masses having tough round stems with shiny leathery leaves and small greenish flowers followed by clusters of inedible shiny black berries; bullbrier, greenbrier, catbrier, horse brier, horse-brier, brier, Smilax rotundifolia
  • evergreen treelike Mediterranean shrub having fragrant white flowers in large terminal panicles and hard woody roots used to make tobacco pipes; tree heath, brier, Erica arborea
  • a pipe made from the root (briarroot) of the tree heath; briar pipe

English Synonym and Antonym Dictionary

briarssyn.: Erica arborea Rosa eglanteria Smilax rotundifolia briar pipe brier bullbrier catbrier eglantine greenbrier horse brier horse-brier sweetbriar sweetbrier tree heath

Từ khóa » Briar Là Gì