Bridge - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
bridge
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈbrɪdʒ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
bridge /ˈbrɪdʒ/
- (Đánh bài) Brit.
Danh từ
bridge /ˈbrɪdʒ/
- Cái cầu.
- Sống (mũi).
- Cái ngựa đàn (viôlông, ghita... ).
- (Vật lý) Cầu. resistancy bridge — cầu tần cao
- (Hàng hải) Đài chỉ huy của thuyền trưởng.
Thành ngữ
- bridge of gold; golden bridge: Đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận.
- to burn one's bridge: Xem Burn
Ngoại động từ
bridge ngoại động từ /ˈbrɪdʒ/
- Xây cầu qua (sông... ).
- Vắt ngang. the rainbow bridges the sky — cầu vồng bắt ngang bầu trời
- Vượt qua, khắc phục. to bridge over the difficulties — vượt qua những khó khăn
Thành ngữ
- to bridge the gap: Lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ.
Chia động từ
bridge| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bridge | |||||
| Phân từ hiện tại | bridging | |||||
| Phân từ quá khứ | bridged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bridge | bridge hoặc bridgest¹ | bridges hoặc bridgeth¹ | bridge | bridge | bridge |
| Quá khứ | bridged | bridged hoặc bridgedst¹ | bridged | bridged | bridged | bridged |
| Tương lai | will/shall²bridge | will/shallbridge hoặc wilt/shalt¹bridge | will/shallbridge | will/shallbridge | will/shallbridge | will/shallbridge |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bridge | bridge hoặc bridgest¹ | bridge | bridge | bridge | bridge |
| Quá khứ | bridged | bridged | bridged | bridged | bridged | bridged |
| Tương lai | weretobridge hoặc shouldbridge | weretobridge hoặc shouldbridge | weretobridge hoặc shouldbridge | weretobridge hoặc shouldbridge | weretobridge hoặc shouldbridge | weretobridge hoặc shouldbridge |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bridge | — | let’s bridge | bridge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bridge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bʁidʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| bridge/bʁidʒ/ | bridges/bʁidʒ/ |
bridge gđ /bʁidʒ/
- (Đánh bài) Bài brit.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bridge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bridge Phát âm
-
BRIDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Bridge - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Bridges Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bridge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BRIDGE | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: Bridge International ...
-
Bridge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BRIDGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bridge Dictionary On The App Store
-
Bridge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gate Bridge: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa ...