Bridge - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

bridge

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈbrɪdʒ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

bridge /ˈbrɪdʒ/

  1. (Đánh bài) Brit.

Danh từ

bridge /ˈbrɪdʒ/

  1. Cái cầu.
  2. Sống (mũi).
  3. Cái ngựa đàn (viôlông, ghita... ).
  4. (Vật lý) Cầu. resistancy bridge — cầu tần cao
  5. (Hàng hải) Đài chỉ huy của thuyền trưởng.

Thành ngữ

  • bridge of gold; golden bridge: Đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận.
  • to burn one's bridge: Xem Burn

Ngoại động từ

bridge ngoại động từ /ˈbrɪdʒ/

  1. Xây cầu qua (sông... ).
  2. Vắt ngang. the rainbow bridges the sky — cầu vồng bắt ngang bầu trời
  3. Vượt qua, khắc phục. to bridge over the difficulties — vượt qua những khó khăn

Thành ngữ

  • to bridge the gap: Lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ.

Chia động từ

bridge
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bridge
Phân từ hiện tại bridging
Phân từ quá khứ bridged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bridge bridge hoặc bridgest¹ bridges hoặc bridgeth¹ bridge bridge bridge
Quá khứ bridged bridged hoặc bridgedst¹ bridged bridged bridged bridged
Tương lai will/shall²bridge will/shallbridge hoặc wilt/shalt¹bridge will/shallbridge will/shallbridge will/shallbridge will/shallbridge
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bridge bridge hoặc bridgest¹ bridge bridge bridge bridge
Quá khứ bridged bridged bridged bridged bridged bridged
Tương lai weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bridge let’s bridge bridge
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bridge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /bʁidʒ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
bridge/bʁidʒ/ bridges/bʁidʒ/

bridge /bʁidʒ/

  1. (Đánh bài) Bài brit.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bridge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bridge&oldid=2223521” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bridge 76 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bridge Phát âm