Bring Up | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
bring up
phrasal verb Add to word list Add to word list ● to rear or educate giáo dục Her parents brought her up to be polite. ● to introduce (a matter) for discussion nêu vấn đề Bring the matter up at the next meeting.(Bản dịch của bring up từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1,B2Bản dịch của bring up
trong tiếng Tây Ban Nha criar a alguien, sacar algo a colación, criar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha criar alguém, mencionar algo, vomitar algo… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian éduquer, aborder, élever… Xem thêm 育(そだ)てる, 取(と)り上(あ)げる… Xem thêm yetiştirmek, eğitmek, ortaya sürmek… Xem thêm grootbrengen, opvoeden, ter sprake brengen… Xem thêm vychovat, předložit, nadhodit… Xem thêm opdrage, tage op, bringe på bane… Xem thêm mendidik, mengemukakan… Xem thêm เลี้ยงดู, เอ่ยถึง, เกริ่นเรื่อง… Xem thêm wychowywać, poruszyć… Xem thêm uppfostra, utbilda, ta upp… Xem thêm mengajar, kemukakan… Xem thêm erziehen, zur Sprache bringen… Xem thêm oppdra, bringe opp, ta opp… Xem thêm виховувати, поставити на обговорення… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của bring up trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bring round bring to justice bring to life bring to light bring up bring up-to-date bring/come into play brinjal brink {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của bring up trong tiếng Việt
- bring up-to-date
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Phrasal verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bring up to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bring up vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nghĩa Của Bring Up
-
Nghĩa Của Từ Bring Up - Từ điển Anh - Việt
-
Bring Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Bring Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Bring Someone Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bring Up Là Gì
-
To Bring Up
-
Bring Up Nghĩa Là Gì
-
BRING UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bring Sth Up Là Gì - Học Tốt
-
Đồng Nghĩa Của Bring Up - Idioms Proverbs
-
10 Cụm 'bring + Giới Từ' - VnExpress
-
Bring Sth Up Là Gì - Hỏi Gì 247
-
Cấu Trúc Bring Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
15+ Phrasal Verb Với Bring Thông Dụng Trong Tiếng Anh! - Prep