6 ngày trước · broad-based ý nghĩa, định nghĩa, broad-based là gì: used to describe something that will affect many different places, activities, etc.: .
Xem chi tiết »
Students will be provided with a broad-based social sciences training and theoretical and practical knowledge ; tạo khoa học xã hội trên diện rộng và kiến thức ...
Xem chi tiết »
Broad-based index là Chỉ số trên diện rộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Broad-based index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem ...
Xem chi tiết »
Broad based - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, ... Tuy nhiên, không có cách phân nhóm trên diện rộng nào được chứng minh là đầy đủ.
Xem chi tiết »
Định nghĩa a broad base of Context? "He has a broad base of voters." (he has a large range of types of voters.) etc.
Xem chi tiết »
Broad-Based Index khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Broad Dựa-Index trong Giao dịch quỹ Chiến lược giao dịch chỉ số Index của Broad-Based Index ...
Xem chi tiết »
Broad-Based Weighted Average. Broad-Based Weighted Average là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Broad-Based ...
Xem chi tiết »
'''brɔ:d'''/ , Rộng, Bao la, mênh mông, Rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, Rõ, rõ ràng, Thô tục, tục tĩu, Khái quát, đại cương, chung, chính,
Xem chi tiết »
Definition of broad-based adjective in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, ... Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Định nghĩa Broad-based index là gì? Broad-based index là Chỉ số trên diện rộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Broad-based index – một thuật ngữ được ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của broad based. ... Adjective. Including a wide variety of things.
Xem chi tiết »
Broad là gì ý nghĩa broad spectrum là gì. 10/07/2021 Bởi admin. Nghe phát âm Nghe phát âm 1 /brɔ:d/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Rộng 2.1.2 Bao la, ...
Xem chi tiết »
Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Is broad based», ... tại sao “dọn sạch vùng lân cận” cần là một yêu cầu để một vật thể được coi là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ broadly-based trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt tính từ thuộc khoảng rộng, có tầm rộng.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của broad. ... Nghĩa là gì: broad broad ... Đồng nghĩa: expansive, large, roomy, wide,. Trái nghĩa: narrow, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Broad-based Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề broad-based nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu