Đặt câu với từ "broadcast". 1. Broadcast is power? Truyền hình là quyền lực à? 2. (Adobe Flash) (Radio ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · broadcast ý nghĩa, định nghĩa, broadcast là gì: 1. to send out a programme on television or radio: 2. to spread information to a lot of ...
Xem chi tiết »
IjustloveTaehyung · Tiếng Anh (Mỹ). "We broadcast this television show everywhere." "The radio broadcast was interrupted." "I try not to ...
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với broadcast . ... If he'll let me make the announcement, I'll broadcast it as soon as possible. ... I heard the radio broadcast ...
Xem chi tiết »
The Radio and Television Supreme Council imposed a temporary ban on broadcasting the accident. Hội đồng Tối cao Phát thanh và Truyền hình áp đặt lệnh cấm tạm ...
Xem chi tiết »
A radio or television program: watched the morning news broadcast. b. The duration of such a program. 3. The act of scattering seed. adjective. 1. a.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ commercial broadcast. Danh sách các mẫu câu hay nhất có từ commercial broadcast trong bộ Từ Điển Anh - Việt đang được chúng tôi tổng hợp, cập ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ television broadcast station. Danh sách các mẫu câu hay nhất có từ television broadcast station trong bộ Từ Điển Anh - Việt đang được chúng tôi ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2022 · Trên trang cài đặt, hãy điền Tên Broadcast (tên này chỉ hiển thị với ... Các ký tự tiếng Anh, dấu câu và khoảng trống được tính là 1 ký tự.
Xem chi tiết »
Q. Nếu đặt câu lệnh “move 50 steps” phía sau câu lệnh “broadcast ...” hoặc “broadcast ... and wait” thì kết quả sẽ khác nhau như thế nào ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 19 thg 2, 2021 · Chúng ta đều cũng đều đã được nghe qua thuật ngữ Broadcast. Thế nhưng vẫn có rất nhiều người chưa hiểu được Broadcast là gì?
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2021 · Việc đặt địa chỉ IP phải tuân theo các quy tắc sau: ... VD: địa chỉ 192.168.1.255 là một địa chỉ broadcast cho mạng 192.168.1.0 ...
Xem chi tiết »
As in radio or television, a transmission sent to more than one recipient. English Synonym and Antonym Dictionary. broadcasts|broadcasted|broadcasting syn.: ...
Xem chi tiết »
It is ……….. through broadcast media such as television and radio that companies place an ... Muốn làm được câu này ta buộc phải hiểu nghĩa cấu trúc:.
Xem chi tiết »
địa điểm hiện tại:Home > Tải xuống/Cài đặt > motogp 2021 india broadcast ... tiền đạo người Bỉ Romelu Lukaku từ câu lạc bộ Inter Milan (Italy) sang câu lạc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Broadcast đặt Câu
Thông tin và kiến thức về chủ đề broadcast đặt câu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu