Brother Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ brother

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brother

brother /'brʌðə/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều brothers /'brʌðəs/, brethren /'breðrin/  anh; em traibrother uterine → anh (em) khác cha (cùng mẹ)  (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũin arms → bạn chiến đấubrother of the brush → bạn hoạ sĩbrother of the quill → bạn viết văn  (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái

← Xem thêm từ brothels Xem thêm từ brother-in-law →

Các câu ví dụ:

1. A man in the central province of Ha Tinh was killed when he was cutting open a newly discovered warhead, causing a blast that also wounded his brother.

Nghĩa của câu:

Một người đàn ông ở tỉnh Hà Tĩnh đã thiệt mạng khi đang cắt đầu đạn mới phát hiện, gây ra vụ nổ khiến anh trai của anh ta cũng bị thương.

Xem thêm →

2. Details of the lavish lifestyle of the sultan’s brother, Prince Jefri, including owning hundreds of luxury cars and a yacht, became public during a family feud, grabbing global headlines and shocking many in the country.

Xem thêm →

3. Their brother in San Jose, Tu Le, needs their bone marrow to fight cancer.

Xem thêm →

4. Joe Biden hailed his longtime Senate colleague as a “brother” and beacon of bipartisanship.

Xem thêm →

5. “I have always considered John like a brother.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về brother /'brʌðə/

Từ vựng liên quan

b br broth er he her ot other rot the

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Brother