Brother - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrə.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈbrə.ðɜː] |
Danh từ
[sửa]brother số nhiều brothers /ˈbrə.ðɜːz/
- Anh; em trai. brother uterine — anh (em) khác cha (cùng mẹ)
Danh từ
[sửa]brother số nhiều thường brethren /ˈbrə.ðn/
- Bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ. in arms — bạn chiến đấu brother of the brush — bạn hoạ sĩ brother of the quill — bạn viết văn
- (Thiên Chúa giáo) thầy dòng cùng môn phái.
- (Phật giáo) huynh đệ (anh em) cùng chung một Thầy Tổ.
Tham khảo
[sửa]- "brother", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Brother
-
BROTHER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Brother Trong Tiếng Anh - Forvo
-
American 英語の発音 Pronunciación De Inglés 美國英語 Cách Phát âm
-
Phát âm Những Từ Quen Thuộc MOTHER / BROTHER / OTHER ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'brother' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phát âm Tiếng Anh: Nguyên âm /ʌ/ - Học Tiếng Anh Giao Tiếp 123
-
Brothers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
10 Bước Tự Học Phát âm Tiếng Anh
-
Brother
-
Brother Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Brother Đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng