BROWN RICE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BROWN RICE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbrown ricebrown ricegạo lứtgạo nâugạo lứccơm nâubrown gạogọa lứt

Ví dụ về việc sử dụng Brown rice trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thao Duoc brown rice.Lai Tim brown rice.Brown Rice Protein là gì?Why Brown Rice Protein?Gạo lức là brown rice.Brown rice is brown rice.Brown Rice Protein là gì?What is brown rice protein?Ăn hoài không ngán như brown rice.It's not like eating brown rice.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từSử dụng với danh từtim riceedgar ricemary riceanne riceBrown Rice Protein là gì?Why Take Brown Rice Protein?Lúc trước LT cũng nấu brown rice với chicken.My first thought was brown rice with chicken too.Brown Rice Protein là gì?What Is the Best Brown Rice Protein?Bạn đang ở: Sản Phẩm/ Sản Phẩm Từ Gạo/ brown rice paper.You are here: Products/ Rice Products/ brown rice paper.Brown Rice Protein phù hợp cho ai?Who is Brown Rice Protein Suitable for?Nhiều bạn tôi bây giờ ăn brown rice thay vì white rice..Many establishments now offer brown rice instead of white rice..Brown Rice Protein phù hợp cho ai?Who is Brown Rice Protein 80 Powder Suitable for?Xoay nồi cơm điện vào các thiết lập Brown Rice, hoặc hẹn giờ ấn định là 30 phút.Turn the rice cooker on the Brown Rice setting, or set timer for 30 minutes.Với những văn bản hoặc công thức thường ngày, bạn có thể dùng những con số,như“ 4% of the children” or“ Add 2 cups of brown rice..With everyday writing andrecipes you can use digits, like“4% of the children” or“Add 2 cups of brown rice..Brown rice protein: Không phải là 1 loại Protein hoàn chỉnh, nhưng không có nghĩa là nó không có giá trị, miễn là bạn nạp đủ các loại axit amin.Brown rice protein isn't a complete protein, but that doesn't necessarily mean it's not worth taking- as long as you take enough.Phần trăm và công thức: Với văn viết hàng ngày và công thức, bạn có thể dùng chữ số,ví dụ“ 4% of the children” hay“ Add 2 cups of brown rice.With everyday writing andrecipes you can use digits, like“4% of the children” or“Add 2 cups of brown rice..Với hơn 24g protein trên mỗi 30g khẩu phần, Brown Rice Protein là một nguồn protein thực vật tuyệt vời và có thể đóng góp cho sự phát triển và duy khì các khối cơ.With over 24g of protein per 30g serving Brown Rice Protein is a great source of vegetarian protein and can contribute to the growth and maintenance of muscle mass.Sau đó, có những chiêu“ đánh lận con đen” về thành phần đường trên nhãn thực phẩm bằng cách gọi nó dưới những cái tên: evaporated cane juice,organic brown rice syrup, barley malt, hay dried oat syrup.Then there are the sneaky ways of hiding sugar on food labels by calling it names like evaporated cane juice,organic brown rice syrup, barley malt, or dried oat syrup.Brown Rice Protein là lý tưởng cho bất kỳ ai đang mong muốn gia tăng hàm lượng protein hàng ngày và tránh sử dụng nguồn protein từ sữa và đậu dành hoặc cho những người ăn chay và những người mong muốn tránh một số chất kích ứng cụ thể như lúa mì, gluten, trứng, sữa và đậu nành.Brown Rice Protein is the ideal protein choice for anyone looking to increase daily protein intake but avoid dairy and soy protein sources or for vegans and anyone looking to avoid specific allergens such as wheat, gluten, eggs, dairy and soy.Cả Rice và Brown đều là người Mỹ gốc Phi.Both Rice and Brown were African American.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 39, Thời gian: 0.152

Từng chữ dịch

browntính từbrownbrowndanh từbrownsricedanh từrice S

Từ đồng nghĩa của Brown rice

gạo lứt gạo nâu brown là mộtbrown sẽ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh brown rice English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Brown Rice Tiếng Anh Là Gì