brown - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › brown
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của brown trong tiếng Anh ; noun [ C or U ] · A1. the colour of chocolate or soil: dark/light brown. hình ảnh của brown ; adjective · A1.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Mesonotal integument dark brown, with a pair of submedian paler lines, with dark brown, small, narrow curved scales. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
In 2012 there was a slight uptick in coal-fired generation, mostly from brown coal. English Cách sử dụng "brown paper" trong một câu.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brown trong tiếng Anh. brown có nghĩa là: brown /braun/* tính từ- nâu=brown paper+ giấy nâu gói hàng- rám nắng (da)!to do ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "brown" dịch thành: nâu, sạm, màu nâu. Câu ví dụ: We've ruled out every possible cause for brown urine.
Xem chi tiết »
English Slang Dictionary. see brown bag it , brown bag special , brown bread , brown hatter , brown-nose , brown trout , browned off , brownie point ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BROWN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BROWN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. brown. /braun/. * tính từ. nâu. brown paper: giấy nâu gói hàng. rám nắng (da). to do brown. (từ lóng) bịp, đánh lừa. * danh từ.
Xem chi tiết »
Xem thêm chi tiết nghĩa của từ brown, ví dụ và các thành ngữ liên quan. ... to fire into the brown ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
1. Định nghĩa từ brown trong tiếng Anh: ... Định nghĩa: Màu nâu là màu tạo ra bởi việc trộn một lượng nhỏ chất màu có màu đỏ và màu xanh lá cây, màu da cam và màu ...
Xem chi tiết »
Brown rice - Health benefits of brown rice. Gạo lức - các lợi ích sức khỏe của gạo lức. 2. Yes, tall, slender, brown hair, brown eyes.
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · I love your brown sweater. It's a great balance between black and yellow. (Tôi thích áo len nâu của bạn. nó là sự cân bằng tuyệt vời giữa màu ...
Xem chi tiết »
phrasal verb. brown off Chiefly British. To make or become angry or irritated. [Middle English, from Old English brūn.] brownʹish adjective. brownʹness noun.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Brown Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề brown trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu