Bản Dịch Của Brown – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
brown
adjective /braun/ Add to word list Add to word list ● of a dark colour/color between red and yellow nâu brown paint Her eyes are brown. ● suntanned rám nắng She was very brown after her holiday in Greece.brown
noun ● (any shade of) a colour/color similar to toasted bread, tanned skin, coffee etc. màu nâu ● something (eg paint, polish etc) brown in colour/color. vật có màu nâubrown
verb ● to make or become brown nhuộm nâu Brown the meat in a pan Her face had been browned by the sun.Xem thêm
browned off(Bản dịch của brown từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của brown
brown In both all the sensuous elements of the previous years have been banished; colour has been reduced to a severe combination of browns, dull greens and greys. Từ Cambridge English Corpus I like browns, reds and blues to a certain extent. Từ Cambridge English Corpus Is it not a fact that a very large number of these young women are sitting about browned off, with little or nothing to do? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Since the sections were not counterstained with hematoxylin in this set of experiments, epithelial cell cytoplasm appears as light brown. Từ Cambridge English Corpus One of the reasons why the building employee is "browned off," is because of materials being delivered at the wrong time, and because there is not enough supervision. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Most plants, though, were fully browned or without leaves, making scoring unambiguous and analyses of variance uninformative. Từ Cambridge English Corpus Non-breeding adults have paler and browner upperparts, and a white nape collar. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Within the orange-brown matrix, some sheafs of unaltered chlorite were identified, with some sheafs displaying mild flexuring. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,A1Bản dịch của brown
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 棕色(的),褐色(的), (把食物)炒成褐色… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 棕色(的),褐色(的), (把食物)炒成褐色… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha marrón, castaño, dorar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha marrom, castanho, castanho/-nha [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý तपकिरी… Xem thêm 茶色の, 褐色の, 茶色… Xem thêm çikolata veya toprak rengi, esmer, yanmış… Xem thêm marron, brun/brune, brun [masculine]… Xem thêm marró, castany… Xem thêm bruin, gebruind, iets bruins… Xem thêm சாக்லேட் அல்லது மண்ணின் நிறம், சாக்லேட் அல்லது மண்ணின் நிறத்தைக் கொண்டிருத்தல்… Xem thêm (रंग) भूरा, भूरा (रंग का)… Xem thêm ભૂરું, તપકીરી, બદામી… Xem thêm brun, solbrændt, gøre brun… Xem thêm brun, solbränd, brun färg… Xem thêm coklat, menjadi perang, berwarna coklat… Xem thêm braun, das Braun, bräunen… Xem thêm brun, brunt [neuter], brunfarge [masculine]… Xem thêm بھورا, کتھئی, چاکلیٹی… Xem thêm коричневий, карий, смуглявий… Xem thêm коричневый, загорелый… Xem thêm గోధుమ రంగు, చాక్లెట్ లేక నేల రంగు, ముదురు గోధుమ రంగు/రంగు ఉన్న… Xem thêm بُنّي اللَوْن, اللَّوْن البُنّي… Xem thêm খয়েরি, বাদামি, চকোলেট বা মাটির রং… Xem thêm hnědý, opálený, hněď… Xem thêm warna coklat, terbakar matahari, coklat… Xem thêm (สี) น้ำตาล, (สี) น้ำตาลเนื่องจากตากแดด, สีเหมือนขนมปังปิ้ง ผิวที่ตากแดด กาแฟ ฯลฯ… Xem thêm brązowy, opalony, brąz… Xem thêm 갈색의, 갈색… Xem thêm bruno, castano, marrone… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của brown là gì? Xem định nghĩa của brown trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
brother-in-law brotherhood brotherly brow brown browned off brownie browse browser {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
X-ray
UK /ˈeks.reɪ/ US /ˈeks.reɪ/a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add brown to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm brown vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Brown Trong Tiếng Anh
-
Brown - Wiktionary Tiếng Việt
-
BROWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Brown Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Brown - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
"brown" Là Gì? Nghĩa Của Từ Brown Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BROWN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Brown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Brown, Từ Brown Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brown' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Brown Nghĩa Là Gì? | KHO BÁU Từ Vựng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'brown' Trong Từ điển Lạc Việt